Bản tin luật Vệ sinh ATTP tháng 10 năm 2025

Đây là bản tin điện tử cập nhật các quy đinh, luật về vệ sinh an toàn thực phẩm (VS ATTP) trong nước và các thị trường quốc tế, số tháng 10, năm 2025
Ban hành GB 14881-2025 Thực hành vệ sinh chung cho sản xuất thực phẩm có hiệu lực từ tháng 9 năm 2026
Tiêu chuẩn GB 14881-2025, ban hành ngày 25/09/2025 bởi Ủy ban Y tế Quốc gia (NHC) và Tổng cục Giám sát Thị trường Quốc gia (SAMR) của Trung Quốc, thay thế GB 14881-2013 và có hiệu lực từ 02/09/2026. So với phiên bản 2013, GB 14881-2025 chuyển trọng tâm từ kiểm soát vệ sinh cơ bản sang quản lý an toàn thực phẩm dựa trên phòng ngừa rủi ro, với các cập nhật quan trọng về kiểm soát ký sinh trùng, quản lý chất gây dị ứng, áp dụng nguyên tắc HACCP, và giám sát vi sinh vật. Các thay đổi này phản ánh xu hướng toàn cầu hóa, tập trung vào giảm thiểu rủi ro sinh học và dị ứng, đồng thời tích hợp các công cụ khoa học để nâng cao an toàn thực phẩm.
Một số sửa đổi chính:
- Cấu trúc:
GB 14881 - 2013 gồm 14 phần chính (từ Phạm vi đến Quản lý hồ sơ và tài liệu), với 1 phụ lục (Hướng dẫn giám sát vi sinh vật trong môi trường sản xuất thực phẩm). GB 14881 - 2025 tinh gọn còn 13 phần, loại bỏ phần "Quản lý chế độ và nhân sự" (chuyển nội dung vào các phần liên quan như vệ sinh và đào tạo), nhưng bổ sung 2 phụ lục: Phụ lục A về nguyên tắc HACCP và ứng dụng, Phụ lục B cập nhật hướng dẫn giám sát vi sinh vật. Cấu trúc mới chi tiết hơn với các bảng biểu và sơ đồ hỗ trợ thực hiện.
- Thuật ngữ và Định nghĩa
GB 14881-2025: Sửa đổi các định nghĩa giúp phân loại rủi ro rõ ràng, hỗ trợ quản lý dựa trên mức độ tiếp xúc và nguy cơ ô nhiễm, giảm thiểu sự mơ hồ trong thực hiện. Ví dụ: “ô nhiễm” mở rộng bao gồm yếu tố sản sinh trong sản xuất; “kiểm soát côn trùng” nêu rõ ví dụ như ruồi, gián, chuột, chim sẻ; “bề mặt tiếp xúc” bao gồm da người, quần áo lao động; “quần áo lao động” thêm phụ kiện như khẩu trang, găng tay. Bổ sung các định nghĩa mới: “khu vực sạch” (vệ sinh cao), “khu vực bán sạch” (mức trung gian), “khu vực thông thường”, “nước tiếp xúc thực phẩm” (nước trực tiếp chạm thực phẩm như rửa, làm mát), và “nước không tiếp xúc” (nước gián tiếp như nước làm mát).
- Kiểm soát kí sinh trùng
GB 14881-2025 bổ sung yêu cầu kiểm soát ký sinh trùng trong Phần 8 (Kiểm soát an toàn thực phẩm trong quy trình sản xuất). Đối với thực phẩm có nguy cơ ô nhiễm ký sinh trùng (như thịt, cá, rau sống), doanh nghiệp phải triển khai các biện pháp phát hiện và loại bỏ ký sinh trùng cùng trứng của chúng (ví dụ: giun đũa, sán dây, toxoplasma gondii). Điều này bao gồm kiểm tra nguyên liệu thô, áp dụng các phương pháp xử lý (như đông lạnh, nhiệt độ) để vô hiệu hóa ký sinh trùng, và giám sát các điểm kiểm soát then chốt trong sản xuất. Yêu cầu này nhằm giảm nguy cơ bệnh truyền qua thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
- Quản lý các chất gây dị ứng
Quản lý chất gây dị ứng là một bổ sung quan trọng, phản ánh nhu cầu bảo vệ người tiêu dùng trước các phản ứng dị ứng ngày càng gia tăng. Doanh nghiệp cần cập nhật quy trình, đào tạo, và ghi nhãn để tuân thủ, đặc biệt trong bối cảnh xuất khẩu thực phẩm. GB 14881-2025 thêm mới Phần 8.4 về quản lý chất gây dị ứng, nhấn mạnh phòng ngừa ô nhiễm chéo từ các chất gây dị ứng (như đậu phộng, sữa, gluten). Các yêu cầu chính bao gồm:
- Đào tạo nhân viên: Nhân viên sản xuất và quản lý an toàn thực phẩm phải được đào tạo về kiểm soát dị ứng, bao gồm nhận biết và quản lý rủi ro.
- Hệ thống quản lý dị ứng: Doanh nghiệp được khuyến khích xây dựng hệ thống quản lý dị ứng dựa trên đánh giá công thức sản phẩm, nguyên liệu thô, và quy trình sản xuất.
- Ngăn ngừa ô nhiễm chéo: Tránh sản xuất chung giữa sản phẩm có và không có chất gây dị ứng, hoặc giữa các sản phẩm chứa chất gây dị ứng khác nhau. Nếu không tránh được, phải áp dụng biện pháp vệ sinh triệt để (như làm sạch thiết bị, dụng cụ).
- Quản lý toàn chuỗi: Kiểm soát chất gây dị ứng xuyên suốt các giai đoạn phát triển sản phẩm, thiết kế thiết bị, ghi nhãn, lưu trữ, và vận chuyển để giảm thiểu rủi ro.
- Nguyên tắc HACCP và Hướng dẫn áp dụng
Tiêu chuẩn mới bắt buộc áp dụng nguyên tắc HACCP, giúp tiếp cận phòng ngừa rủi ro toàn diện, thay vì chỉ dựa vào kiểm tra sản phẩm cuối cùng. Các cập nhật bao gồm:
- Yêu cầu bắt buộc: Doanh nghiệp phải xác định, đánh giá, và kiểm soát các nguy cơ tiềm ẩn (sinh học, hóa học, vật lý) xuyên suốt các giai đoạn từ mua nguyên liệu, chế biến, lưu trữ, vận chuyển đến phát hành sản phẩm.
- Xác định điểm kiểm soát then chốt (CCPs): Phải xác định rõ các điểm kiểm soát then chốt, triển khai biện pháp kiểm soát, và thiết lập quy trình vận hành chuẩn (SOP) để đảm bảo hiệu quả.
- Xác nhận và kiểm chứng: Doanh nghiệp phải xác nhận hiệu quả của các biện pháp kiểm soát và duy trì hồ sơ để kiểm chứng.
- Phụ lục A mới: Cung cấp hướng dẫn chi tiết về HACCP, bao gồm:
- 7 nguyên tắc HACCP: Phân tích nguy cơ, xác định CCPs, thiết lập giới hạn tới hạn, giám sát, hành động khắc phục, kiểm chứng, và duy trì hồ sơ.
- 12 bước triển khai: Từ thành lập nhóm HACCP, mô tả sản phẩm, đến xác nhận và duy trì hệ thống.
- Công cụ hỗ trợ: Bảng A.1 (Bảng phân tích nguy cơ), Hình A.1 (Cây quyết định xác định CCPs), Bảng A.2 (Xác định điểm kiểm soát cho nguy cơ đáng kể).
- Đào tạo và linh hoạt: Hướng dẫn đào tạo nhân viên và áp dụng linh hoạt HACCP cho các quy mô sản xuất khác nhau.
- Giám sát vi sinh vật
Ở tiêu chuẩn cũ, Phụ lục A cung cấp hướng dẫn giám sát vi sinh vật trong môi trường sản xuất, bao gồm các điểm lấy mẫu (bề mặt tiếp xúc, không khí, nước), tần suất giám sát, chỉ số vi sinh (như tổng vi khuẩn hiếu khí, coliform), và biện pháp khắc phục khi vượt giới hạn. Trong khi đó, ở GB 14881-2025, giám sát vi sinh vật được mở rộng và chi tiết hơn, cập nhật thành Phụ lục B, với các thay đổi chính:
- Mở rộng phạm vi giám sát: Bao gồm bề mặt không tiếp xúc thực phẩm trong khu vực sản xuất (tường, dụng cụ vận chuyển, cống thoát nước, bồn rửa tay, dụng cụ vệ sinh, đế giày), bên cạnh bề mặt tiếp xúc, nguyên liệu thô, bán thành phẩm, và sản phẩm chưa đóng gói.
- Chỉ số vi sinh cập nhật: Bổ sung các chỉ số như Enterobacteriaceae và E. coli, bên cạnh tổng vi khuẩn hiếu khí và coliform, để đánh giá rủi ro ô nhiễm vi sinh chính xác hơn.
- Tần suất linh hoạt: Tần suất giám sát được điều chỉnh dựa trên phân tích rủi ro, thay vì cố định, với hướng dẫn cụ thể về điểm lấy mẫu và phương pháp xử lý kết quả bất thường.
- Hướng dẫn chi tiết hơn: Cung cấp quy trình giám sát rõ ràng, bao gồm vị trí lấy mẫu, phương pháp phân tích, và biện pháp khắc phục để ngăn ngừa ô nhiễm vi sinh.
GB 14881-2025 đã có nhiều thay đổi quan trọng so với GB 14881-2013, với trọng tâm chuyển từ kiểm soát cơ bản sang phòng ngừa rủi ro dựa trên khoa học, tích hợp HACCP, quản lý dị ứng và ký sinh trùng - những yếu tố phản ánh các vấn đề an toàn thực phẩm hiện đại như dị ứng thực phẩm và ô nhiễm sinh học. Các thay đổi này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng và giảm rủi ro thu hồi sản phẩm. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đào tạo nhân viên và cập nhật hệ thống trước ngày triển khai 02/09/2026 để tránh vi phạm.
Ban hành GB 2762-2025 về giới hạn chất ô nhiễm trong thực phẩm
Ủy ban Y tế Quốc gia (NHC) và Tổng cục Quản lý Thị trường Quốc gia (SAMR) đã công bố Tiêu chuẩn An toàn Thực phẩm Quốc gia GB 2762-2025 về Giới hạn tối đa chất ô nhiễm trong thực phẩm vào ngày 25/9/2025, thay thế GB 2762-2022. Tiêu chuẩn mới, có hiệu lực từ 2/9/2026, thắt chặt kiểm soát kim loại nặng trong thịt khô, điều chỉnh giới hạn nitrit trong nước uống đóng chai, và bổ sung giới hạn nitrit cho yến sào. Dưới đây là các thay đổi chính, thời gian chuyển tiếp, và lưu ý cho ngành công nghiệp.
Các thay đổi quan trọng
GB 2762-2025 tiếp tục quy định giới hạn tối đa (Maximum Levels - MLs) cho 13 chất ô nhiễm (chì, cadmium, thủy ngân, asen, thiếc, niken, crom, nitrit, nitrat, benzo[a]pyrene, N-dimethylnitrosamine, polychlorinated biphenyls, 3-chloro-1,2-propanediol) trong thực phẩm, tập trung vào các thay đổi sau:
1. Nguyên tắc áp dụng ML đối với sản phẩm thịt khô:
- 2022: Áp dụng tỷ lệ khử nước cho thịt khô, thủy sản khô, nấm khô.
- 2025: Loại bỏ thịt khô khỏi quy tắc này, chỉ áp dụng cho thủy sản khô và nấm khô. ML tính trực tiếp trên phần ăn được (edible portion) của thịt khô.
2. Điều chỉnh giới hạn nitrit trong nước uống đóng chai và bổ sung giới hạn nitrit trong yến sào:
- Nước đóng chai: Thay đổi ML nitrit cho nước uống đóng chai (trừ nước khoáng thiên nhiên) từ 0.005 mg/L (NO₂⁻) tăng lên 0.1 mg/L (NO₂⁻), ngang bằng nước khoáng thiên nhiên (0.1 mg/L NO₂⁻), giúp giảm áp lực xử lý quá mức cho ngành nước đóng chai, nhưng vẫn nghiêm ngặt.
- Yến sào: Bổ sung ML nitrit 30 mg/kg (NaNO₂) cho yến sào (食用燕窝) so với 2022.
Bảng 1: Thay đổi về giới hạn nitrit trong thực phẩm (Nitrit tính NaNO₂ mg/kg hoặc mg/L):
|
Danh mục |
GB 2762-2022 |
GB 2762-2025 |
|
Nước uống đóng chai (trừ nước khoáng thiên nhiên) |
0.005 mg/L (NO₂⁻) |
0.1 mg/L (NO₂⁻) |
|
Yến sào (edible bird's nest) |
Không quy định |
30 mg/kg |
3. Chỉnh sửa nội dung Bảng 10 (N-Dimethylnitrosamine)
- 2022: ML 3.0 µg/kg cho sản phẩm thịt (bao gồm thịt khô, trừ thịt đóng hộp); 4.0 µg/kg cho thủy sản khô.
- 2025: Đơn giản hoá danh mục, loại bỏ thịt khô khỏi danh mục sản phẩm thịt, tuy nhiên vẫn giữ ML 3.0 µg/kg cho sản phẩm thịt (trừ đóng hộp) và 4.0 µg/kg cho thủy sản khô.
4. Thời gian chuyển tiếp
- Hiệu lực: 2/9/2026.
- Chuyển tiếp: 12 tháng (2/9/2025–2/9/2026). Doanh nghiệp phải điều chỉnh quy trình sản xuất, kiểm tra chuỗi cung ứng để đáp ứng ML mới.
GB 2762-2025 nâng cao tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, tập trung vào thịt khô và yến sào, đồng thời tối ưu hóa quy định nitrit trong nước đóng chai. Doanh nghiệp cần tận dụng 12 tháng chuyển tiếp để kiểm tra chuỗi cung ứng, áp dụng phương pháp thử nghiệm chuẩn, và tham khảo hướng dẫn từ NHC/SAMR nhằm tuân thủ, phù hợp tiêu chuẩn quốc tế.
Trung Quốc cập nhật quy định đăng ký doanh nghiệp sản xuất thực phẩm nước ngoài nhập khẩu vào Trung Quốc (Lệnh số 280)
Ngày 14 tháng 10 năm 2025, Tổng cục Hải quan Trung Quốc (GACC) đã ban hành Lệnh số 280, về Quy định về Đăng ký và Quản lý Doanh nghiệp sản xuất Thực phẩm Nhập khẩu ở Nước ngoài. Nghị định này sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 6 năm 2026, thay thế phiên bản hiện hành (Lệnh số 248) được ban hành năm 2021.
Một số lưu thay đổi quan trong so với Lệnh số 248:
|
Nội dung |
Lệnh số 248 (cũ) |
Lệnh số 280 (mới) |
|
Nguyên tắc quản lý và phân loại |
Bắt buộc đánh giá hệ thống quản lý an toàn thực phẩm của quốc gia xuất khẩu |
Áp dụng “ Quản lý phân loại theo Rủi ro” đánh giá hệ thống quản lý an toàn thực phẩm của quốc gia xuất khẩu, mức độ rủi ro của sản phẩm, để điều chỉnh yêu cầu đăng ký. |
|
Hình thức đăng ký |
Doanh nghiệp nộp hồ sơ riêng hoặc được giới thiệu |
Có thể đăng ký theo danh sách nếu quốc gia có thỏa thuận với GACC |
|
Gian hạn Đăng ký |
Từ 3 – 6 tháng trước khi hết hạn phải nộp lại hồ sơ |
Tự động gia hạn nếu không vi phạm và không thuộc danh sách loại trừ:
|
Lệnh số 280 của Tổng cục Hải quan Trung Quốc là một bước đánh dấu sự chuyển mình quan trọng trong chính sách quản lý thực phẩm nhập khẩu. So với Lệnh số 248 trước đó, Lệnh số 280 thể hiện xu hướng đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường tính minh bạch, và tập trung vào quản lý rủi ro thực chất thay vì hình thức.
- Phân loại quản lý theo rủi ro : Việc áp dụng mô hình quản lý theo rủi ro cho phép Tổng cục Hải quan Trung Quốc tập trung nguồn lực vào các nhóm sản phẩm có nguy cơ cao, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các sản phẩm có lịch sử an toàn tốt.
- Tăng cường hợp tác quốc tế: Trung Quốc chấp nhận hình thức đăng ký theo danh sách đối với các quốc gia đã ký kết thỏa thuận hợp tác song phương. Điều này giúp thúc đẩy niềm tin và trách nhiệm giữa các cơ quan quản lý thực phẩm quốc tế.
- Giảm gánh nặng thủ tục hành chính: Doanh nghiệp không cần nộp lại hồ sơ nếu vẫn đáp ứng yêu cầu, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội và điểm tích cực như trên, vẫn tồn tại những thách thức mà doanh nghiệp cần đối mặt:
- Nâng cao năng lực quản lý an toàn thực phẩm: Doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống kiểm soát nội bộ, quy trình sản xuất và truy xuất nguồn gốc để đảm bảo tuân thủ liên tục.
- Đảm bảo hồ sơ minh bạch và chính xác: Việc cung cấp thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ có thể dẫn đến đình chỉ hoặc hủy bỏ đăng ký.
- Theo dõi sát các thay đổi chính sách: Do Lệnh số 280 cho phép điều chỉnh yêu cầu đăng ký theo rủi ro, doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên để không bị động.
Thông tin chi tiết xem file đính kèm: tại đây
Nhật Bản
Sửa đổi MRL đối với thuốc trừ sâu trong thực phẩm ngày 07/10/2025
Vào ngày 07 tháng 10 năm 2025, Nhật Bản đã ban hành văn bản liên quan đến việc sửa đổi 4 loại thuốc trừ sâu và thuốc thú y: Butachlor, Etofenprox, Spinetoram và Prallethrin trong một số sản phẩm thực phẩm. Việc sửa đổi sẽ được thực hiện ngay sau khi công bố. Tuy nhiên, một số sản phẩm thực phẩm sẽ được thực hiện một năm sau khi công bố. Sự thay đổi bao gồm:
- Sửa đổi ngay lập tức MRL 3 chất sau trong một số thực phẩm cụ thể: Butachlor, Etofenprox, Spinetoram.
- Thiết lập MRL mới trong thực phẩm đối với chất sau: Prallethrin.
Một số ví dụ cho sự thay đổi MRL ngay lập tức trong bảng bên dưới:
|
Hoạt chất |
Thực phẩm |
Sau thay đổi (ppm) |
Trước thay đổi (ppm) |
|
Etofenprox |
Mật ong |
0.05 |
- |
|
Spinetoram |
Cải xoăn |
10 |
5 |
|
Đậu bắp |
0.4 |
- |
|
|
Mận |
0.7 |
0.8 |
|
|
Prallethrin |
Bò: cơ, gan, thận |
0.01 |
- |
|
Heo/lợn: cơ, gan, thận |
0.01 |
- |
|
|
Mỡ bò, mỡ heo/lợn |
0.02 |
- |
|
|
Sữa |
0.01 |
- |
|
|
Gà: Cơ gà, gan, thận, trứng |
0.01 |
- |
|
|
Mỡ gà |
0.2 |
- |
Các loại thực phẩm có giới hạn dư lượng sẽ được áp dụng sau một năm kể từ ngày công bố:
- Etofenprox: Ngô, đậu nành, khoai tây, củ cải đường, củ cải trắng (bao gồm cả củ cải), cải thảo, rau diếp (bao gồm cả rau xà lách và rau diếp), các loại rau tán khác, dưa hấu (bao gồm cả vỏ), dưa gang (bao gồm cả vỏ), mỡ gà, mỡ gia cầm khác, trứng gà và các loại trứng gia cầm khác.
- Spinetoram: Gạo (gạo lứt), khoai tây, củ cải đường, cải xoong, cải thảo, bắp cải, cải Brussels, Cải bó xôi Nhật Bản, cải Mizuna Nhật Bản, cải thìa, súp lơ, rau diếp xoăn, hành lá (bao gồm cả tỏi tây), rau mùi tây, cần tây, các loại rau tán khác, bí ngô, dưa chuột Nhật Bản, cam, bưởi, lê Nhật Bản, lê Tây, mộc qua, mơ (bao gồm cả mơ), mận, dâu tây, các loại quả mọng khác và các loại gia vị khác.
- Butachlor: Gạo (gạo lứt)
Một số ví dụ cho sự thay đổi sẽ thực hiện sau một năm kể từ ngày công bố trong bảng dưới đây:
|
Hoạt chất |
Thực phẩm |
Sau thay đổi (ppm) |
Trước thay đổi (ppm) |
|
Etofenprox |
Ngô |
0.2 |
0.3 |
|
Đậu nành |
0.08 |
0.1 |
|
|
Khoai tây |
0.01 |
0.05 |
|
|
Spinetoram |
Củ cải đường |
0.02 |
0.1 |
|
Bắp cải |
0.3 |
2 |
|
|
Súp lơ |
0.5 |
2 |
|
|
Bưởi |
0.3 |
0.7 |
|
|
Butachlor |
Gạo (gạo lứt) |
0.01 |
0.1 |
Chi tiết xem link đính kèm: https://www.caa.go.jp/policies/policy/standards_evaluation/pesticide_residues/notice/assets/standards_cms208_2501007_01.pdf
EU
Cảnh báo – Thu hồi thực phẩm Quý 3 2025
Dữ liệu từ Hệ thống Cảnh báo Nhanh về Thực phẩm và Thức ăn Chăn nuôi của EU (RASFF) cho thấy tổng cộng 1.318 trường hợp cảnh báo thu hồi trong Quý 3 năm 2025 vừa qua. Số liệu này là một tín hiệu rõ ràng cho thấy chất lượng sản phẩm nhập khẩu vào thị trường châu Âu đang đối mặt với nhiều vấn đề, đặc biệt là các lỗi vi phạm về an toàn thực phẩm. Đáng chú ý, tần suất vi phạm ở mức độ nguy hiểm từ trung bình đến cao đang được ghi nhận thường xuyên.
Bảng 1. Số lượng lượng sản phẩm thu hồi theo nhóm mối nguy
|
Nhóm mối nguy |
Số lượng thu hồi |
|
Các chất gây ô nhiễm |
349 |
|
Vi sinh vật |
298 |
|
TBVTV (Pesticide) |
226 |
|
Vi phạm khác |
215 |
|
Dị vật |
60 |
|
Dị ứng |
58 |
|
Novel food |
56 |
|
Phụ gia |
47 |
|
Thuốc thú y và kháng sinh |
15 |
Phân tích cho thấy ba nhóm vi phạm chính chiếm gần 70% tổng số cảnh báo bao gồm: các chất gây ô nhiễm với 349 trường hợp, vi sinh vật với 298 trường hợp và TBVTV với 226 trường hợp.
I. Chi tiết các vi phạm trên hệ thống
1. Chất gây ô nhiễm (Contaminant) – 349 trường hợp (26%)
Đây là nhóm mối nguy được ghi nhận nhiều nhất, với 349 trường hợp vi phạm, chiếm khoảng 26% tổng số thu hồi, liên quan đến chất lượng nguyên liệu thô và quá trình xử lý, bảo quản:
- Độc tố vi nấm: Chủ yếu là Aflatoxin và Ochratoxin với khoảng 155 trường hợp. Các sản phẩm có nguy cơ cao nhất là các loại hạt (hạt dẻ cười, đậu phộng/groundnuts), một số loại bột ngũ cốc, gạo, các sản phẩm gia vị khô và sung ngọt sấy khô.
- Kim loại nặng: Khoảng trên 40 trường hợp liên quan tới ô nhiễm kim loại, chủ yếu là chì và cadimi. Sự thôi nhiễm này phân bổ đa dạng trong nhiều nhóm sản phẩm: Động vật thân mềm, Ngũ cốc, Giáp xác, Cá, Trái cây và rau củ, Thảo mộc và gia vị, Thịt và các sản phẩm từ thịt (ngoại trừ thịt gia cầm), Các loại hạt.
- Dầu Khoáng (MOAH): Ghi nhận khoảng 25 trường hợp, xuất hiện trong các sản phẩm hạt, nhóm sản phẩm chất béo và dầu, gia vị và thảo mộc.
- Alkaloids (Pyrrolizidine Alkaloids): Khoảng 17 trường hợp liên quan, chủ yếu ở các sản phẩm gia vị, thảo mộc, trà.
- Các chất ô nhiễm khác: Histamine vượt MRL (10 trường hợp) trong cá (chủ yếu là cá ngừ); 3-MCPD (8 trường hợp) trong dầu thực vật, nước tương, bánh quy; HMF cao trong mật ong; và thôi nhiễm formaldehyde thuộc vật liệu tiếp xúc với thực phẩm.
2. Ô nhiễm vi sinh vật (Microbiology) – 298 trường hợp (22%)
Vi phạm về kiểm soát vệ sinh và quy trình chế biến là nguyên nhân chính:
- Salmonella: Tổng cộng 169 trường hợp, xuất hiện đa dạng trong nhiều loại sản phẩm.
- Listeria monocytogenes: 61 trường hợp, chủ yếu trong các sản phẩm thuỷ hải sản và các sản phẩm phô mai.
- Escherichia coli: 20 trường hợp đa dạng trải rộng ở nhiều nền sản phẩm như sữa, rau củ quả, sản phẩm tráng miệng.
- Một số vi phạm khác với tỉ lệ thấp hơn, bao gồm Vibrio trong các sản phẩm giáp xác và Bacillus cereus trong một số mẫu nấm sấy khô, pancake.
3. TBVTV (Pesticide) – 226 trường hợp (18%)
- Chlorpyrifos và Chlorpyrifos-ethyl là chất vi phạm nổi bật nhất, phát hiện trong nhiều loại sản phẩm, đặc biệt là gạo, thì là (cumin), chanh (lime), ớt chuông, và trà thảo mộc.
- Acetamiprid: Thường xuyên vượt MRL trong ớt chuông/ớt ngọt, dưa chuột, mơ, lê, và gạo.
- Các TBVTV khác cũng xuất hiện với tần suất đáng chú ý như: Flonicamid (trong ớt chuông, dưa, cà chua, trà), Carbendazim (trong việt quất, nho khô), Spirotetramat (trong ớt chuông), Anthraquinone (trong một số sản phẩm trà), và Oxamyl (trong dâu tây đông lạnh).
4. Dị vật (Foreign bodies) – 60 trường hợp (5%)
Các loại dị vật gây nguy cơ chấn thương hoặc nghẹt thở, xảy ra trên nhiều nhóm thực phẩm từ chế biến sẵn đến thức ăn chăn nuôi:
- Mảnh kim loại: Được báo cáo nhiều nhất, xuất hiện trong bánh mì, bánh nướng, xúc xích, phô mai, và thức ăn chăn nuôi.
- Mảnh nhựa: Được ghi nhận với mức độ phổ biến xếp thứ hai, được tìm thấy trong đậu trắng, chả giò, đồ ăn nhẹ, và thức ăn cho vật nuôi.
- Mảnh thủy tinh: Thường xuyên phát hiện trong thực phẩm chế biến sẵn, sữa chua, kem, và cá cơm (anchovy fillets).
- Các dị vật khác cũng được ghi nhận bao gồm: Dây cao su, dây kim loại, đá nhỏ, găng tay cao su, và ốc vít.
5. Chất gây dị ứng (Allergen) – 58 trường hợp (4%)
- Chất gây dị ứng chính: Các cảnh báo thường xuyên nhất liên quan đến sữa (trong bánh kẹo, sô cô la), Gluten/Lúa mì (trong sản phẩm dán nhãn "không chứa gluten") và Các loại hạt/đậu phộng.
- Sulfite/SO2: Phát hiện không khai báo trong nhiều sản phẩm như đường thốt nốt, tôm đông lạnh/tôm ngâm nước muối, xoài khô.
- Lỗi ghi nhãn: Thành phần gây dị ứng không được làm nổi bật đúng cách (ví dụ: in đậm) trên nhãn.
6. Novel food – 56 trường hợp (4%)
Nhóm vi phạm này chủ yếu đến từ vấn đề sử dụng các chất hoặc nguyên liệu chưa được cấp phép tại EU:
- Cannabidiol (CBD) và Cannabinoid: Nhóm chất vi phạm phổ biến nhất (CBD, Δ-9-THC, HHC) trong các sản phẩm kẹo, trà, đồ uống có cồn.
- Các chất tác động thần kinh: Phenibut và các chất tổng hợp khác (BPC-157, DMAE) bị phát hiện trong thực phẩm bổ sung.
- Nấm và thảo mộc không được phép: Các loại nấm (Cordyceps, Ganoderma lucidum) và thảo mộc (Kratom, Kanna) được sử dụng mà không có giấy phép.
7. Phụ gia (Additive) – 47 trường hợp (4%)
- Titanium Dioxide (E171): Phụ gia vi phạm nhiều nhất, sử dụng trái phép trong bánh kẹo, ngũ cốc, nước sốt.
- Sulfite/Sulfur Dioxide (SO2): Vượt quá giới hạn trong tôm đông lạnh và đường thốt nốt.
- Chất tạo màu (Tartrazine - E102, Sunset Yellow - E110): Vượt quá mức tối đa trong kẹo, ngũ cốc, đồ uống.
- Acid Benzoic và Sorbate Kali vượt quá giới hạn hoặc sử dụng trái phép trong nước giải khát (soft drink), nước ép (nectar), và xi-rô (syrup).
8. Thuốc thú y & Kháng sinh (Veterinary & Antibiotic) – 15 trường hợp (1%)
- Nitrofurans (AOZ, NPAOZ): Chất chuyển hóa của kháng sinh cấm, phát hiện nhiều lần trong tôm đông lạnh, cá da trơn và trứng.
- Dư lượng kháng sinh khác (Doxycycline, Enrofloxacin, Ciprofloxacin) trong thịt gia cầm, thịt bò.
- Các lô hàng thiếu hoặc bỏ qua kiểm tra thú y bắt buộc tại cửa khẩu.
9. Các vi phạm khác (Other) – 215 trường hợp (16%)
Nhóm vi phạm này bao gồm nhiều vấn đề trải rộng, bao gồm các vi phạm liên quan đến chất lượng vật lý, vệ sinh, ghi nhãn và chất cấm:
- Chất lượng vật lý/vệ sinh:
- Cold Chain Breakdown: Đây là vi phạm phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều loại sản phẩm dễ hỏng như cá ngừ, tôm, thịt gia cầm),
- Hư hỏng/biến đổi cảm quan: Các sản phẩm bị cong phồng (bulging cans), hôi/vị lạ (abnormal smell/taste), lên men sớm (sữa, bia) hoặc có màu sắc/mùi vị bất thường (dừa, đậu nành).
- Thiếu vệ sinh: Điều kiện vệ sinh không phù hợp của phương tiện vận chuyển và bảo quản.
- Vi phạm ghi nhãn & chứng nhận: Thiếu/sai giấy Health Cert, tài liệu không phù hợp, ghi nhãn sai/thiếu (ngày hết hạn, xuất xứ), Tuyên bố sức khỏe không được phép (Health Claims).
- Chất vượt mức/cấm: Hàm lượng quá cao Vitamin D, Vitamin B6, Kẽm; phẩm màu dệt may bị cấm (Sudan I, III, IV); GMO (sinh vật biến đổi gen) bị cấm.
II. Chi tiết các vi phạm từ Việt Nam
Trong Quý 3 2025, tổng cộng có 19 trường hợp cảnh báo liên quan đến các sản phẩm có xuất xứ Việt Nam. Trong đó, vi phạm chiếm tỷ lệ cao nhất (5 trường hợp) được ghi nhận ở nhóm mối nguy TBVTV, tiếp theo đó là các cảnh báo liên quan đến Kháng sinh, Phụ gia và Vi sinh vật.
1. Kháng sinh và Kiểm soát Thú y
- Nitrofurans (AOZ): Vi phạm nghiêm trọng nhất là sự hiện diện lặp lại của Nitrofurans (chất chuyển hóa của kháng sinh bị cấm) trong tôm đông lạnh và cá da trơn (catfish).
- Thiếu kiểm soát: Một lô bột súp bị cấm nhập khẩu do bỏ qua kiểm tra thú y bắt buộc tại cửa khẩu EU.
2. Dư lượng TBVTV (Pesticide Residues)
- Đa dạng Hóa chất: Nhiều loại TBVTV như dinotefuran, tricyclazole, được tìm thấy trong vải thiều (lychees) và chôm chôm (rambutan).
- Vượt mức MRL: Vi phạm MRL đối với anthraquinone trong tiêu xay, ethion, fipronil trong ớt khô và thanh long.
3. Phụ gia và chất gây dị ứng
- Phát hiện các chất tạo màu (Sunset Yellow FCF - E110, Titanium Dioxide - E171) và chất bảo quản (Potassium Sorbate - E202) trong kẹo.
- Sulfite không được khai báo trong xoài khô và các chất gây dị ứng (đậu nành, hải sản, cá) bị bỏ sót trên nhãn gia vị súp.
4. Vi sinh và các nhóm mối nguy khác
- Vi sinh vật: Phát hiện Salmonella và Listeria monocytogenes
- Dừa nguyên trái bị hư hỏng và có hướng dẫn sử dụng không phù hợp.
III. Kết luận và khuyến nghị
Phạm vi vi phạm rộng lớn được ghi nhận trong báo cáo RASFF Quý 3 2025 cho thấy nhu cầu cấp thiết phải nâng cao tiêu chuẩn quản lý chất lượng xuyên biên giới. Để giảm thiểu rủi ro thu hồi và duy trì tính cạnh tranh, các nhà xuất khẩu cần tập trung vào các lĩnh vực hành động sau:
- Quản lý chặt chẽ: Thực hiện kiểm soát nghiêm ngặt đối với nguyên liệu đầu vào và môi trường nuôi trồng, nhằm loại bỏ các nguy cơ ô nhiễm. Cần có các quy trình xác minh việc không sử dụng các chất bị cấm và tuân thủ giới hạn MRL đối với TBVTV.
- Hoàn thiện hệ thống vệ sinh: Tập trung đầu tư vào các quy trình vệ sinh chế biến và kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt để ngăn ngừa ô nhiễm vi sinh vật (Salmonella, Listeria), đồng thời chú ý duy trì chuỗi lạnh liên tục từ khâu sản xuất đến vận chuyển.
- Tuân thủ ghi nhãn quốc tế: Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin nhãn mác, đặc biệt là việc khai báo tất cả các chất gây dị ứng (Sulfite, Gluten, Sữa) theo đúng quy định của EU. Việc sử dụng phụ gia và novel food phải được kiểm tra về tính hợp pháp và liều lượng cho phép.
Việc áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng này không chỉ là yêu cầu tuân thủ thị trường mà còn là chiến lược giảm thiểu rủi ro vận hành và bảo vệ niềm tin của người tiêu dùng.
Hàn Quốc
Mở rộng danh mục thực phẩm dán nhãn giảm natri và đường ngày 20/10/2025
Ngày 20/10/2025, Bộ An toàn Thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc (MFDS) đã công bố Thông báo số 2025-68 về việc sửa đổi một phần “Tiêu chuẩn hiển thị giảm natri và đường” (나트륨·당류 저감 표시기준), nhằm khuyến khích sản xuất, phân phối các sản phẩm giảm natri và đường, đồng thời mở rộng lựa chọn cho người tiêu dùng. Quy định này, có hiệu lực từ ngày 20/10/2025, bổ sung thêm nhiều loại thực phẩm vào danh sách được phép hiển thị nhãn giảm natri và đường, đáp ứng nhu cầu về thực phẩm lành mạnh.
So với Thông báo số 2024-63 (ngày 17/10/2024), phiên bản mới mở rộng đáng kể danh sách thực phẩm. Các bổ sung chính bao gồm các loại bánh mì (ngoài pizza), sản phẩm chiết xuất từ thịt, xúc xích từ cá cho nhãn giảm natri, và các loại sô cô la cùng sản phẩm liên quan cho nhãn giảm đường. Bảng Phụ lục được cập nhật với mô tả chi tiết, đảm bảo tính minh bạch và dễ áp dụng.
1. Mở rộng phạm vi dán nhãn hiển thị giảm natri
- Bổ sung 3 hạng mục mới:
- Bánh mì (빵류): Mở rộng từ chỉ pizza sang bao gồm bagel (베이글), baguette (바게트), ciabatta (치아바타), croissant (크루아상), bánh mì lát (식빵), bánh mì buổi sáng (모닝빵), bánh mì ngũ cốc (곡물빵). Điều này phản ánh nhu cầu giảm natri trong các loại bánh mì hàng ngày, vốn phổ biến trong chế độ ăn Hàn Quốc và phương Tây.
- Sản phẩm chiết xuất từ thịt (식육추출가공품): Thêm canh/súp (국·탕) và hầm/nồi lẩu (찌개·전골). Đây là các món ăn truyền thống Hàn Quốc thường chứa natri cao từ gia vị, nay được khuyến khích giảm để phù hợp với sức khỏe.
- Xúc xích từ cá (어육소시지): Chỉ áp dụng loại ăn vặt (간식용), không bao gồm loại dùng làm món phụ. Điều này nhắm đến sản phẩm dành cho trẻ em và ăn nhẹ, nơi natri thường cao do chế biến.
2. Mở rộng phạm vi dán nhãn hiển thị giảm đường
- Bổ sung 4 hạng mục mới liên quan đến sô cô la – một loại thực phẩm phổ biến chứa đường cao:
- Sô cô la (초콜릿).
- Sô cô la sữa (밀크초콜릿).
- Sô cô la bán thành phẩm (준초콜릿).
- Sản phẩm chế biến từ sô cô la (초콜릿가공품): Bao gồm bánh kẹo sô cô la (초코과자) và dạng sô cô la (초콜릿 형태). Điều này giúp kiểm soát đường trong đồ ngọt, đặc biệt là sản phẩm dành cho trẻ em và người lớn tuổi.
Sửa đổi này phản ánh nỗ lực của MFDS trong việc khuyến khích lối sống lành mạnh thông qua việc giảm tiêu thụ natri và đường. Bằng cách mở rộng danh mục thực phẩm áp dụng nhãn hiển thị, cơ quan chức năng không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp phát triển sản phẩm tốt cho sức khỏe mà còn giúp người tiêu dùng nhận diện và lựa chọn thực phẩm phù hợp. Các doanh nghiệp được khuyến nghị tuân thủ tiêu chuẩn mới để đảm bảo tuân thủ pháp luật và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của MFDS hoặc qua các kênh liên hệ chính thức.
Nguồn thông báo: MFDS 제2025-68호
Xem thêm các tin liên quan khác
- Chất tạo ngọt Aspartame có thật sự đáng lo?
- Cập nhật các quy định đáng lưu ý tới tháng 6 2023
- Cập nhật các quy định về dư lượng thuốc BVTV tại một số thị trường trọng điểm
- Cập nhật các quy định có hiệu lực từ 2023
- Nhiễm bẩn Dầu khoáng trong thực phẩm
- Kiểm soát dư lượng Furan và Alkylfurans trong thực phẩm

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Eurofins Sắc Ký Hải Đăng
Hotline: (+84) 28 7107 7879 - Nhấn phím 1(gặp Bộ phận kinh doanh)
Email: VN_CS@eurofinsasia.com
