Bản tin luật Vệ sinh ATTP tháng 11 năm 2025

Đây là bản tin điện tử cập nhật các quy đinh, luật về vệ sinh an toàn thực phẩm (VS ATTP) trong nước và các thị trường quốc tế, số tháng 11, năm 2025
Đề xuất cấm sử dụng BPA và các dẫn xuất Bisphenol trong vật liệu tiếp xúc thực phẩm
Ngày 2 tháng 10 năm 2025, Cơ quan Tiêu chuẩn Thực phẩm Vương quốc Anh (Food Standards Agency - FSA) đã công bố tài liệu tham vấn chính thức liên quan đến đề xuất cấm sử dụng Bisphenol A (BPA), các bisphenol khác và các dẫn xuất của chúng trong vật liệu tiếp xúc thực phẩm (Food Contact Materials - FCMs). Đề xuất này được xây dựng dựa trên các khuyến nghị khoa học mới nhất từ Ủy ban Độc tính hóa chất (Committee on Toxicity - COT), phản ánh mối quan ngại ngày càng tăng về ảnh hưởng tiềm tàng của các chất này đối với sức khỏe con người.
BPA là một hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến trong sản xuất polycarbonate và nhựa epoxy, thường có mặt trong các sản phẩm như chai nước tái sử dụng, hộp đựng thực phẩm và lớp lót trong lon kim loại. Mặc dù mức độ di chuyển của BPA từ vật liệu vào thực phẩm thường ở ngưỡng thấp, nhưng các bằng chứng khoa học gần đây cho thấy việc phơi nhiễm mãn tính qua đường tiêu hóa có thể gây ảnh hưởng bất lợi đến hệ nội tiết, miễn dịch và sinh sản.
FSA cũng lưu ý rằng các bisphenol khác và các dẫn xuất của chúng, mặc dù chưa được đánh giá đầy đủ về độc tính, có cấu trúc hóa học tương đồng với BPA và do đó có khả năng gây ra các tác động sinh học tương tự. Việc áp dụng nguyên tắc phòng ngừa là cơ sở cho đề xuất mở rộng phạm vi cấm đối với toàn bộ nhóm chất này.
Cuộc tham vấn công khai sẽ kéo dài đến ngày 24 tháng 12 năm 2025, nhằm thu thập ý kiến từ các bên liên quan bao gồm doanh nghiệp sản xuất FCMs, nhà bán lẻ, tổ chức khoa học, nhóm vận động sức khỏe cộng đồng và người tiêu dùng. Kết quả tham vấn sẽ được tổng hợp và trình lên các cơ quan có thẩm quyền để xem xét ban hành quy định pháp lý chính thức.
Xem chi tiết tại đây: https://www.food.gov.uk/news-alerts/consultations/consultation-on-the-proposal-to-implement-a-ban-on-the-use-of-bisphenol-a-bpa-other-bisphenols-and-bisphenol-derivatives-in-food
Việt Nam
Cục An toàn thực phẩm hướng dẫn triển khai Nghị định 148/2025/NĐ-CP về phân quyền, phân cấp trong lĩnh vực y tế
Ngày 4/11/2025, nhằm đảm bảo việc triển khai nghị định một cách thống nhất và hiệu quả, Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) đã ban hành văn bản hướng dẫn gửi đến các Sở Y tế, Sở An toàn thực phẩm và Ban Quản lý An toàn thực phẩm tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về việc dẫn triển khai Nghị định 148/2025/NĐ-CP về phân quyền, phân cấp trong lĩnh vực y tế. Cụ thể:
- Hướng dẫn thực hiện thủ tục cấp giấu chứng nhận đối với thực phẩm xuất khẩu: Công văn số 5386/BYT-ATTP ngày 14/8/2025 và Công văn số 1941/ATTP-PCTTR ngày 30/9/2025
- Cấp Giấy chứng nhận y tế được thực hiện theo Điều 42 của Luật An toàn thực phẩm.
- Bộ Nông nghiệp và Môi trường không được giao cấp Giấy chứng nhận y tế mà được phân cấp cho người đứng đầu cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc cơ quan chuyên môn.
- Hồ sơ thủ tục cấp giấy chứng nhận: Phần 12, Phụ lục V theo Nghị định 148/2025/NĐ-CP
- Hướng dẫn phân cấp thủ tục chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước: Công văn số 7201/BYT-ATTP ngày 20/10/2025 và Công văn số 7208/BYT-ATTP ngày 20/10/2025
- Bộ Y tế không được giao nhiệm vụ ban hành Thông tư hướng dẫn thủ tục hành chính về chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm.
- Phân cấp thẩm quyền chỉ định cho người đứng đầu cơ quan chuyên môn về y tế thuộc UBND cấp tỉnh hoặc cơ quan được UBND tỉnh giao nhiệm vụ.
- 04 Viện trực thuộc Bộ Y tế (gồm: Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia; Viện Dinh dưỡng; Viện Y tế công cộng Thành phố Hồ Chí Minh; Viện Pasteur Nhà Trang) hỗ trợ cử cán bộ tham gia đoàn đánh giá cơ sở kiểm nghiệm tại địa phương khi có yêu cầu.
- Hướng dẫn việc kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu: Công văn số 6329/BYT-ATTP ngày 24/10/2018 và Công văn số 6307/BYT-ATTP ngày 17/9/2025
- Về thực phẩm nhập khẩu không có tên danh mục hàng hoá nhập khẩu phải phải kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm theo quy định Điểm a, b Khoản 3 Điều 3 Thông tư 15/2024/TT-BYT: Bộ quản lý chuyên ngành sẽ có văn bản hướng dẫn cụ thể.
- Về kiểm tra nguyên liệu nhập khẩu để gia công, sản xuất xuất khẩu: Bộ Y Tế đã hướng dẫn tại:
- Văn bản 8121/BYT-ATTP ngày 21/12/2023
- Văn bản 6329/BYT-ATTP ngày 24/10/2018
- Văn bản 1012/ATTP-SP ngày 14/5/2025
- Về thực phẩm nhập khẩu có chứa chất Tadalafil cấm sử dụng trong thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Cấm sử dụng nguyên liệu không thuộc loại dùng cho thực phẩm
Chi tiết xem link đính kèm: https://vfa.gov.vn/tin-tuc/cuc-an-toan-thuc-pham-huong-dan-thuc-hien-nghi-dinh-so-1482025nd-cp-ve-phan-quyen-phan-cap-trong-linh-vuc-y-te.html
Đài Loan
Những thay đổi quan trọng trong quy định về kiểm soát An toàn thực phẩm tại Đài Loan
Ngày 8 tháng 10 năm 2025, Bộ Y tế và Phúc lợi Đài Loan đã công bố sửa đổi quy định Nghĩa vụ lập kế hoạch giám sát an toàn thực phẩm, yêu cầu kiểm tra đối với các doanh nghiệp thực phẩm, chu kỳ kiểm tra tối thiểu và các vấn đề liên quan. Việc mở rộng phạm vi áp dụng đến các doanh nghiệp quy mô nhỏ hơn và các mặt hàng như trứng có vỏ, đậu phộng, cùng với yêu cầu kiểm tra nghiêm ngặt hơn đối với các sản phẩm không đạt chuẩn, cho thấy cam kết bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Đồng thời, việc tổ chức lại các quy định vào hai phụ lục giúp doanh nghiệp dễ dàng nắm bắt thông tin, từ đó nâng cao hiệu quả tuân thủ. Lộ trình triển khai phân giai đoạn (2026-2028) cũng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ chuẩn bị nguồn lực và quy trình cần thiết để đáp ứng yêu cầu mới.
- Các thay đổi chính
1.1. Mở rộng phạm vi doanh nghiệp phải lập kế hoạch giám sát An toàn thực phẩm (Phụ lục 1)
Quy định sửa đổi mở rộng phạm vi các doanh nghiệp thực phẩm phải lập kế hoạch giám sát an toàn thực phẩm, bao gồm:
- Doanh nghiệp sản xuất, chế biến, pha chế:
- Doanh nghiệp có quy mô nhỏ hơn:
- Từ ngày 1/1/2026: Các nhà máy thực phẩm có vốn từ 20 triệu NDT đến dưới 30 triệu NDT và có từ 5 nhân viên trở lên phải lập kế hoạch giám sát.
- Từ ngày 1/1/2027: Các nhà máy có vốn từ 10 triệu đến dưới 20 triệu NTD, với từ 5 nhân viên trở lên.
- Từ ngày 1/1/2028: Các nhà máy có vốn dưới 10 triệu NTD, với từ 5 nhân viên trở lên.
- Doanh nghiệp chỉ đăng ký thương mại hoặc nông sản sơ chế: Các doanh nghiệp chỉ đăng ký thương mại, công ty, thuế, hoặc được cấp phép sơ chế nông sản với vốn từ 30 triệu NTD trở lên, phải lập kế hoạch từ ngày 1/1/2026.
- Các doanh nghiệp đã được cấp phép kiểm tra đăng ký thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt vẫn phải tuân thủ quy định này.
- Doanh nghiệp nhập khẩu:
- Các mặt hàng mới được bổ sung vào danh sách phải lập kế hoạch giám sát từ ngày 1/1/2026:
- Trứng có vỏ: Nhập khẩu từ 10 tấn trở lên trong 3 tháng hoặc một lô hàng.
- Đậu phộng và sản phẩm từ đậu phộng: Nhập khẩu từ 15 tấn trở lên trong 3 tháng hoặc một lô hàng.
- Sản phẩm không đạt chuẩn: Các sản phẩm thuộc cùng mã phân loại hàng hóa bị phát hiện không đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm qua kiểm tra biên giới từ 2 lần trở lên trong vòng một năm.
- Các mặt hàng hiện hành như dầu ăn, phụ gia thực phẩm, đậu nành, ngô, lúa mì, trà, muối, tinh bột, đường, nước tương, sản phẩm thịt, sữa, thủy sản, thực phẩm trẻ em, và sản phẩm từ ong tiếp tục được yêu cầu lập kế hoạch giám sát với các ngưỡng nhập khẩu cụ thể (xem chi tiết trong Phụ lục 1).
- Doanh nghiệp bán lẻ tổng hợp:
Các chuỗi bán lẻ không thuộc loại hình bách hóa, có từ 3 cửa hàng trở lên và vốn từ 30 triệu NTD, vẫn phải lập kế hoạch giám sát.
- Lưu ý: Các kế hoạch giám sát phải được thực hiện từ năm bắt đầu áp dụng đến ngày 31/12 của năm tiếp theo.
1.2. Mở rộng yêu cầu kiểm tra An toàn thực phẩm (Phụ lục 2)
Quy định sửa đổi cũng mở rộng phạm vi các doanh nghiệp phải thực hiện kiểm tra an toàn thực phẩm, với các hạng mục kiểm tra và tần suất cụ thể:
Doanh nghiệp sản xuất, chế biến, pha chế:
- Doanh nghiệp không đạt chuẩn: Từ ngày 1/1/2026, các doanh nghiệp có sản phẩm bị cơ quan y tế kiểm tra và phát hiện không đạt tiêu chuẩn từ 2 lần trở lên trong vòng một năm phải kiểm tra các hạng mục không đạt mỗi quý hoặc mỗi lô hàng trong 12 tháng kể từ khi nhận thông báo xử phạt lần thứ hai.
- Các hạng mục kiểm tra bao gồm: thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y, phụ gia thực phẩm, vi sinh vật, kim loại nặng, độc tố nấm mốc, chất gây ô nhiễm, phóng xạ, hoặc các chất độc hại khác.
- Các doanh nghiệp sản xuất dầu ăn, thịt chế biến, sữa chế biến, thủy sản chế biến, phụ gia thực phẩm, và thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt tiếp tục thực hiện kiểm tra định kỳ (mỗi quý hoặc mỗi lô) theo các hạng mục cụ thể như kim loại nặng, độc tố nấm mốc, hoặc vi sinh vật.
Doanh nghiệp nhập khẩu:
- Từ ngày 1/1/2026, các doanh nghiệp nhập khẩu trứng có vỏ, đậu phộng và sản phẩm từ đậu phộng, hoặc các sản phẩm bị phát hiện không đạt chuẩn từ 2 lần trở lên qua kiểm tra biên giới, phải kiểm tra định kỳ các hạng mục không đạt (mỗi quý hoặc mỗi lô) trong 12 tháng kể từ lần công bố không đạt thứ hai trên website của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm.
- Các mặt hàng như dầu ăn, phụ gia thực phẩm, đậu nành, ngô, lúa mì, trà, muối, tinh bột, đường, nước tương, sản phẩm thịt, sữa, thủy sản, thực phẩm trẻ em, và sản phẩm từ ong tiếp tục phải kiểm tra các hạng mục như kim loại nặng, độc tố nấm mốc, hoặc thuốc bảo vệ thực vật theo tần suất quy định.
Doanh nghiệp bán lẻ tổng hợp:
- Các chuỗi bán lẻ không thuộc loại hình bách hóa, có từ 3 cửa hàng và vốn từ 30 triệu NTD, phải kiểm tra:
- Kim chi, củ cải muối, và mứt: Kiểm tra lượng phụ gia thực phẩm hoặc các hạng mục an toàn khác mỗi 6 tháng hoặc mỗi lô.
- Thực phẩm tươi sống, thực phẩm chế biến tại chỗ, và rau củ tươi cắt sẵn: Kiểm tra vi sinh vật mỗi 6 tháng hoặc mỗi lô.
- Trái cây đông lạnh: Kiểm tra vi sinh vật hoặc các hạng mục an toàn khác mỗi 6 tháng hoặc mỗi lô.
Lưu ý:
- Các kiểm tra phải được thực hiện bằng phương pháp do cơ quan quản lý trung ương quy định hoặc phương pháp quốc tế được chấp nhận, với mẫu lấy trong phạm vi lãnh thổ Đài Loan.
- Kết quả kiểm tra phải được lưu trữ ít nhất 5 năm.
2. Các yêu cầu về kế hoạch giám sát An toàn thực phẩm
Các doanh nghiệp phải lập kế hoạch giám sát an toàn thực phẩm với nội dung cụ thể:
- Đối với doanh nghiệp sản xuất, chế biến, pha chế:
- Phân tích quy trình sản xuất và nguy cơ.
- Quy trình vận hành chuẩn liên quan đến sản xuất.
- Quản lý kiểm tra nội bộ và nhà cung cấp.
- Đào tạo nhân viên.
- Đối với doanh nghiệp nhập khẩu:
- Phân tích quy trình nhập khẩu và nguy cơ.
- Quy trình vận hành chuẩn liên quan đến nhập khẩu.
- Quản lý nhà cung cấp.
- Đào tạo nhân viên.
- Kế hoạch này phải phù hợp với thực tế vận hành, và bản gốc phải được lưu trữ ít nhất 5 năm sau khi sửa đổi.
Nguồn: Công bố của Bộ Y tế và Phúc lợi Đài Loan, ngày 8/10/2025.
Link: https://www.fda.gov.tw/tc/newsContent.aspx?cid=3&id=31232
EU
Cập nhật quy định về Phụ gia thực phẩm: Quillaia Extract (E 999) – Mở rộng ứng dụng và chuẩn hóa thông số kỹ thuật
Ngày 20 tháng 10 năm 2025, Ủy ban Châu Âu đã ban hành Quy định (EU) 2025/2084 ngày 17 tháng 10 năm 2025, sửa đổi Quy định (EC) No 1333/2008 về phụ gia thực phẩm và Quy định (EU) No 231/2012 về thông số kỹ thuật của chúng. Quy định mới cho phép mở rộng ứng dụng chiết xuất quillaia (E 999) làm chất nhũ hóa trong hương liệu và thực phẩm bổ sung, đồng thời điều chỉnh thông số kỹ thuật để đảm bảo an toàn và tính nhất quán, dựa trên các đánh giá khoa học của Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA).
Quillaia extract là chiết xuất thu được từ cây Quillaia saponaria Molina hoặc các loài Quillaia khác thuộc họ Rosaceae, thông qua quy trình gồm: chiết xuất bằng nước, làm trong, lọc, siêu lọc, cô đặc và tiệt trùng. Sản phẩm chứa các saponin triterpenoid (glycoside của quillaic acid), polyphenol, carbohydrate (đặc biệt là polysaccharide và đường khử), và một lượng nhỏ protein.
E 999 hỗ trợ nhũ hóa, ổn định nhũ tương và giữ hương trong hương liệu phun sấy; cải thiện độ tan trong nước/lipid cho thực phẩm bổ sung, cho phép dạng bột pha loãng, kẹo dẻo, đồ uống sẵn hoặc shot lỏng, thay thế viên nén/thạch thông thường.
1. Quy định sửa đổi Phụ lục II và III của (EC) No 1333/2008:
|
Nhóm thực phẩm |
Mức tối đa (mg/kg hoặc mg/L, theo saponin) |
Ghi chú |
|
14.1.4 Đồ uống có hương vị |
170 |
|
|
14.2.3 Cider và perry |
170 |
Trừ cidre bouché, cydr/perry jakościowy, lodowy |
|
17.1 Thực phẩm bổ sung dạng rắn (trừ trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ) |
3350 |
|
|
17.2 Thực phẩm bổ sung dạng lỏng (trừ trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ) |
3350 |
|
|
Hương liệu trong các nhóm thực phẩm (Phụ lục III, Phần 4) |
||
|
- 05.2 Kẹo khác (bao gồm breath refreshening microsweets) |
4 mg/kg sản phẩm cuối |
|
|
- 05.3 Kẹo cao su |
2 mg/kg sản phẩm cuối |
|
|
- 12.5 Súp và nước dùng |
2 mg/L sản phẩm cuối |
|
|
- 14.1.5 Cà phê, trà, thảo dược, chiết xuất |
1,2 mg/L sản phẩm cuối |
|
|
- 15.1 Snack từ khoai tây, ngũ cốc, bột |
0,2 mg/kg sản phẩm cuối |
2. Cập nhật thông số kỹ thuật (Phụ lục Quy định (EU) No 231/2012)
Quy định mới về phụ gia thực phẩm E 999 – Quillaia Extract đã được sửa đổi đáng kể so với phiên bản ban đầu trong Regulation (EU) No 231/2012. Sự thay đổi này phản ánh xu hướng tăng cường kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm trong khối EU. Một số thay đổi chính bao gồm:
|
Regulation (EU) No 231/2012 |
Regulation (EU) 2025/2084 |
|
|
CAS Number |
- |
68990-67-0 |
|
Hàm lượng saponin |
- |
≥ 20% trên cơ sở khô |
|
pH (dung dịch 4%) |
3,7 – 5,5 |
3,7 – 5,5 |
|
Hàm lượng nước (dạng bột) |
≤ 6,0% (phương pháp Karl Fischer) |
≤ 6,0% (phương pháp Karl Fischer) |
|
Arsenic |
≤ 2 mg/kg |
≤ 5 mg/kg saponin |
|
Chì (Lead) |
≤ 2 mg/kg |
≤ 3 mg/kg saponin |
|
Thủy ngân (Mercury) |
≤ 1 mg/kg |
≤ 0,5 mg/kg saponin |
|
Cadmium |
- |
≤ 0,5 mg/kg saponin |
|
Calcium oxalate |
- |
≤ 6 g/kg saponin |
|
Tiêu chuẩn vi sinh |
- |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí: ≤ 100 CFU/g Salmonella spp.: Không có trong 25g Staphylococcus aureus: Không có trong 1g Escherichia coli: Không có trong 1g Nấm men và nấm mốc: ≤ 10 CFU/g |
3. Quy định chuyển tiếp
- Áp dụng thông số mới: Từ ngày 9/5/2026.
- Chiết xuất quillaia (E 999) được đưa ra thị trường một cách hợp pháp trước ngày 9 tháng 5 năm 2026 có thể tiếp tục được sử dụng trong thực phẩm theo quy định tại Phụ lục II và III của Quy định (EC) số 1333/2008 cho đến khi hết hàng tồn kho.
- Thực phẩm có chứa phụ gia này được phép lưu hành trên thị trường cho đến hết ngày sử dụng tối thiểu hoặc ngày hết hạn ghi trên nhãn.
Link: https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/PDF/?uri=OJ:L_202502084
Nhật Bản
Dự thảo sửa đổi Quy chuẩn về An toàn thực phẩm – Cập nhật tiêu chuẩn dư lượng nông dược và chất được miễn áp dụng Giới hạn 30/10/2025
- Tổng quan
Ngày 30/10/2025, Cục Tiêu chuẩn Vệ sinh Thực phẩm – Cơ quan Tiêu dùng Nhật Bản (消費者庁) công bố dự thảo sửa đổi quy chuẩn về thực phẩm, phụ gia thực phẩm và danh mục chất miễn áp dụng giới hạn dư lượng theo Luật Vệ sinh Thực phẩm (Điều 13).
- Mục tiêu:
- Đảm bảo an toàn sức khỏe người tiêu dùng.
- Hài hòa với tiêu chuẩn quốc tế và thực tiễn sử dụng trong nước.
- Cập nhật theo đánh giá rủi ro khoa học của Ủy ban An toàn Thực phẩm Nhật Bản.
- Thời hạn góp ý: đến 28/11/2025.
- Ban hành dự kiến: tháng 2/2026.
- Hiệu lực:
- Tăng mức (nới lỏng): áp dụng ngay khi ban hành.
- Giảm mức (siết chặt): áp dụng sau 1 năm kể từ ngày ban hành.
- Nội dung sửa đổi chi tiết
2.1. Bổ sung chất miễn áp dụng
Dự thảo bổ sung Acetylcysteine vào nhóm các chất được xác định rõ là không gây ảnh hưởng sức khỏe con người theo Điều 13 Luật Vệ sinh Thực phẩm. Điều này đồng nghĩa các thực phẩm chứa Acetylcysteine sẽ không còn bị áp dụng MRL mặc định 0.01 ppm.
2.2. Điều chỉnh giới hạn dư lượng cho 6 hoạt chất
Dự thảo quy định sửa đổi mức dư lượng tối đa (MRL) cho 6 hoạt chất thuộc nhóm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y: Isotianil, Clofentezine, Cyclopyranil, Thiobencarb, Validamycin, Broflanilide .
|
STT |
Hoạt chất |
Nội dung thay đổi đáng chú ý |
|
1 |
Isotianil |
Siết chặt MRL trong gạo (gạo lứt) từ 0.3 ppm xuống 0.09 ppm; thiết lập mức mới cho chuối, quả có múi, thịt và nội tạng bò/lợn/gia cầm, trứng, sữa, mật ong ở mức 0.01 - 0.5 ppm thay vì MRL mặc định trước đây |
|
2 |
Clofentezine |
|
|
3 |
Cyclopyranyl |
Thiết lập mức dư lượng 0.01–0.02 ppm cho gạo (gạo lứt) và sản phẩm thuỷ sản, thay thế mức mặc định trước đây. |
|
4 |
Thiobencarb |
|
|
5 |
Validamycin |
|
|
6 |
Brophlanilide |
|
Lưu ý: Các thực phẩm không có quy định riêng sẽ áp dụng mức chung 0,01 ppm. Riêng đối với hoạt chất Validamycin, các thực phẩm không được liệt kê phải không được chứa hoạt chất này.
Ngoài việc điều chỉnh mức dư lượng tối đa, dự thảo còn đề cập và chi tiết hóa các định nghĩa trong quy chuẩn nhằm đảm bảo tính minh bạch và thống nhất, giúp xác định chính xác phạm vi áp dụng cho từng nhóm thực phẩm.
Link: https://public-comment.e-gov.go.jp/pcm/detail?CLASSNAME=PCMMSTDETAIL&Mode=0&id=235110026
Hoa Kỳ
EPA thiết lập và điều chỉnh mức dư lượng thuốc BVTV cho Isocycloseram và Glufosinate trên nhiều nông sản 20/11/2025
Ngày 20/11/2025, sau khi tiếp nhận đề xuất từ BASF Corporation và Syngenta Crop Protection, LLC; EPA đã chính thức đồng thời công bố hai quy định cuối cùng thiết lập, điều chỉnh và hủy bỏ một số mức dung sai đối với dư lượng Glufosinate (trên gạo, trà) và Isocycloseram (các mặt hàng nông sản, chăn nuôi).
Thời gian hiệu lực: Quy tắc này có hiệu lực từ ngày 20 tháng 11 năm 2025.
Cá nhân hoặc tổ chức có thể nộp đơn phản đối hoặc yêu cầu điều trần trước 20/01/2026 theo hướng dẫn tại 40 CFR phần 178. Hồ sơ liên quan có thể truy cập tại regulations.gov với mã EPA-HQ-OPP-2021-0789 (đối với Glufosinate) và mã EPA-HQ-OPP-2021-0641 (đối với Isocycloseram).
1. Quy định về Glufosinate (EPA-HQ-OPP-2021-0789)
- Thiết lập mức dư lượng tối đa cho trà:
- Lá trà tươi (Tea, plucked leaves) : 0,05 ppm
- Lá trà khô (Tea, dried): 0,50 ppm
- Trà hòa tan (Tea, instant): Thiết lập dung sai riêng biệt là 0.09 ppm do dữ liệu cho thấy Glufosinate và các chất chuyển hóa có xu hướng cô đặc trong trà hòa tan.
- Điều chỉnh mức dư lượng trên gạo:
- Gạo hạt (Rice, grain): giảm từ 1,0 ppm xuống 0,9 ppm (đồng bộ với tiêu chuẩn Codex quốc tế).
- Hủy bỏ mức 2.0 ppm đối với gạo còn vỏ trấu (Rice, hull).
- Tuy nhiên, để tạo điều kiện cho các nhà sản xuất nước ngoài thích ứng theo Hiệp định SPS của WTO, EPA đã quy định thời hạn hết hiệu lực cho các mức dung sai cũ trên nền gạo (1 ppm) và gạo còn vỏ trấu (2 ppm) là sáu tháng sau ngày quy tắc có hiệu lực, tức ngày 20 tháng 5 năm 2026.
2. Quy định về Isocycloseram (EPA-HQ-OPP-2021-0641)
EPA thiết lập mức dư lượng tối đa cho isocycloseram trên hàng loạt nông sản như ngũ cốc (lúa mì, lúa mạch, ngô), cây ăn quả (cam, táo, mận), rau củ (cà chua, rau ăn lá), các loại hạt (hạnh nhân, đậu phộng), cũng như sản phẩm từ động vật (thịt, sữa, trứng), cụ thể:
- EPA đã đồng bộ hóa mức dung sai với MRLs của Codex cho các mặt hàng như bã táo ướt (Apple, wet pomace) 1 ppm, dầu trái cây có múi, nhóm 10-10 (Fruit, citrus, group 10-10, oil) 80 ppm, và mận khô (Plum, prune, dried) 1.5 ppm.
- Đối với các sản phẩm từ vật nuôi, EPA thiết lập ngưỡng dung sai nghiêm ngặt hơn so với Codex MRLs để đảm bảo không có rào cản thương mại tiềm năng với các đối tác nhập khẩu quan trọng, bao gồm Hàn Quốc (thịt) và Mexico, Indonesia, Việt Nam (sản phẩm sữa).
- Ngoài ra, EPA đã thực hiện nhiều thay đổi so với kiến nghị ban đầu (PP 1F8934) của Syngenta:
- Nhóm Hạt cây (Tree Nut Group 14-12): EPA không thiết lập dung sai cho toàn bộ nhóm do sự khác biệt lớn về dư lượng giữa các loại cây đại diện. Thay vào đó, thiết lập ngưỡng riêng 0.2 ppm cho hạnh nhân (almond) và các loại hạt tương đồng, 0.01 ppm cho hồ đào (pecan) và các loại hạt tương đồng.
- Ngưỡng cho mỡ động vật (Cattle, fat; Goat, fat; Horse, fat; Sheep, fat) được điều chỉnh từ 0.03 ppm lên 0.05 ppm. Ngưỡng cho phụ phẩm thịt gia súc (Meat byproducts) được điều chỉnh từ 0.05 ppm xuống 0.02 ppm.
- Ngưỡng cho Rau ăn lá, nhóm 4-16 được điều chỉnh từ 9 ppm lên 10 ppm, và Cam quýt, nhóm 10-10 từ 0.4 ppm lên 0.5 ppm (dựa trên máy tính dung sai OECD).
- Ngưỡng cho rau ăn lá, nhóm 4-16 (Vegetable, leafy, group 4-16) được tăng từ 9 ppm lên 10 ppm, và trái cây có múi, nhóm 10-10 (Fruit, citrus, group 10-10) từ 0.4 ppm lên 0.5 ppm
Link: https://www.federalregister.gov/documents/2025/11/20/2025-20399/glufosinate-pesticide-tolerances
https://www.federalregister.gov/documents/2025/11/20/2025-20460/isocycloseram-pesticide-tolerances
Indonesia
BPOM ban hành Thông tư hướng dẫn sử dụng thuật ngữ “Sữa” cho sản phẩm sữa từ động vật và thực vật ngày 24/11/2025
Ngày 24/11/2025 – Jakarta – Cơ quan quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Indonesia (BPOM) vừa ban hành Thông tư số 7/2025, nhằm làm rõ cách sử dụng thuật ngữ “Susu” (Milk/sữa) trên nhãn thực phẩm chế biến, đặc biệt đối với sản phẩm từ sữa và thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày ban hành.
Một số nội dung chính:
- Định nghĩa
- Chỉ những sản phẩm xác định rõ chứa sữa động vật (của bò, trâu, ngựa, dê, cừu và các loại gia súc cho sữa khác) mới được dùng thuật ngữ “Sữa”.
- Ngoài ra, thuật ngữ “Sữa” cũng có thể được sử dụng với sản phẩm Sữa dừa và Đồ uống từ đậu nành. Đối với các sản phẩm từ đậu nành sẽ bao gồm các loại như sau:
- Sữa đậu nành hoặc đồ uống làm từ đậu nành (Sari Kedelai)
- Sữa đậu nành lên men (Sari Kedelai Fermentasi)
- Đồ uống bột sữa đậu nành (Serbuk Minuman Kedelai)
- Sữa đậu nành cô đặc (Konsentrat Sari Kedelai)
- Sữa đậu nành dạng uống (Minuman Sari Kedelai)
- Như vậy có nghĩa là theo BPOM thì thuật ngữ “Sữa” không được sử dụng cho các sản phẩm đồ uống có thành phần từ thực vật như
- Ngũ cốc
- Các loại hạt (trừ đậu nành),
- Các loại đậu khác
- Các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật khác
- Yêu cầu về chất lượng đối với sản phẩm Sữa dừa và Đồ uống từ đậu nành
- Phải đáp ứng các yêu cầu về định nghĩa và đặc tính cơ bản theo Quy định số 13 năm 2023 của Cơ quan Giám sát Thực phẩm và Dược phẩm về Danh mục Thực phẩm và Nghị định số 70 năm 2025 của Cục trưởng Cục Giám sát Thực phẩm và Dược phẩm về Thay đổi Danh mục Thực phẩm và Thay đổi Nguyên liệu có nguồn gốc từ Thực vật hoặc Động vật.
- Các sản phẩm từ đậu nành khi sử dụng thuật ngữ “Sữa” có thể sử dụng nguyên liệu thô ở dạng: Đậu nành, chiết xuất đậu nành, các sản phẩm protein đậu nành
- Yêu cầu ghi nhãn
- Thuật ngữ "Sữa" phải được ghi trên nhãn thực phẩm chế biến gần với tên sản phẩm bằng tiếng Indonesia.
Ví dụ: Minuman Sari Kedelai (Sữa đậu nành)
- Thuật ngữ "Sữa" phải được in bằng cỡ chữ tương ứng với tên loại chữ bằng tiếng Indonesia và không được in quá nhấn mạnh, chẳng hạn như in đậm, cỡ chữ lớn hơn, màu khác và/hoặc tách khỏi tên loại chữ.
- Quy định chuyển tiếp
- Đối với sản phẩm đăng ký mới: phải tuân thủ theo Thông tư này
- Đối với các sản phẩm đã hiện hành: phải điều chỉnh theo các quy định của Thông tư này
- Hạn chót điều chỉnh: chậm nhất 18 tháng kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực
Chi tiết xem link đính kèm: https://registrasipangan.pom.go.id/berita/surat-edaran-nomor-7-tahun-2025-tentang-ketentuan-penggunaan-istilah-milk
Xem thêm các tin liên quan khác
- Chất tạo ngọt Aspartame có thật sự đáng lo?
- Cập nhật các quy định đáng lưu ý tới tháng 6 2023
- Cập nhật các quy định về dư lượng thuốc BVTV tại một số thị trường trọng điểm
- Cập nhật các quy định có hiệu lực từ 2023
- Nhiễm bẩn Dầu khoáng trong thực phẩm
- Kiểm soát dư lượng Furan và Alkylfurans trong thực phẩm

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Eurofins Sắc Ký Hải Đăng
Hotline: (+84) 28 7107 7879 - Nhấn phím 1(gặp Bộ phận kinh doanh)
Email: VN_CS@eurofinsasia.com
