JavaScript is disabled. Please enable to continue!

Mobile search icon
Tin tức >> Tin thị trường >> BẢN TIN LUẬT AT VSTP THÁNG 9 NĂM 2025

Bản tin luật Vệ sinh ATTP tháng 9 năm 2025

Sidebar Image

Đây là bản tin điện tử cập nhật các quy đinh, luật về vệ sinh an toàn thực phẩm (VS ATTP) trong nước và các thị trường quốc tế, số tháng 9, năm 2025

Úc

MRL mới được sửa đổi của Úc tháng 09/2024: sửa đổi Schedule 20.

Vào ngày 2 tháng 9 năm 2025, Cơ quan Tiêu chuẩn Thực phẩm Úc và New Zealand (FSANZ) đã ban hành các Sửa đổi số APVMA 2, số APVMA 3 và số APVMA 4 năm 2025 để điều chỉnh Phụ lục 20 của Bộ Tiêu chuẩn Thực phẩm — Phụ lục 20 về Giới hạn dư lượng tối đa. Các sửa đổi này có hiệu lực ngay lập tức.

  • MRL trong thực phẩm đã được sửa đổi đối với các chất sau: Boscalid, Pyraclostrobin, Pyroxasulfone, Spinetoram, Chlorantraniliprole, Cyantraniliprole, Metalaxyl.
  • MRL trong thực phẩm mới được thiết lập cho các chất sau: Aminoethoxyvinylglycine, Famoxadone, MCPA, Methoxyfenozide, Fluvalinate, Imazamox, Dithiocarbamates, Cyclobutrifluram, Bifenthrin, Chlorantraniliprole, Isoxaben, Metalaxyl, Propamocarb, Trichlorfon.

Ví dụ các trường hợp thay đổi MRL như sau:

Hoạt chất

Thực phẩm

Trước sửa đổi (ppm)

Sau sửa dổi (ppm)

Aminoethoxyvinylglycine

Quả bơ

-

0.05

Boscalid

Quả việt quất

15

10

Famoxadone

Thịt (động vật có vú) (trong mỡ); Sữa

-

0.01

Nội tạng ăn được (động vật có vú);

-

0.05

Thịt gia cầm (trong mỡ); Nội tạng ăn được của gia cầm; Trứng

-

0.01

Rau lá

-

40

MCPA

Mía

-

0.01

Methoxyfenozide

Cây carob

-

5

Pyraclostrobin

Quả việt quất

5

4

Dithiocarbamates

Cây củ cải Thụy Điển

-

1

Củ cải vườn

-

1

Fluvalinate

Hạt macadamia

-

0.01

Imazamox

Nhóm Ngũ cốc ngô

-

0.02

Pyroxasulfone

Hạt ngũ cốc (trừ ngô; bỏng ngô và ngô ngọt)

0.01

0.02

Spinetoram

Hạt cacao

0.01

0.05

Cyclobutrifluram

Lúa mạch, Lúa mì

-

0.01

Thịt gia cầm; Nội tạng gia cầm; Trứng

-

0.03

Nội tạng ăn được (động vật có vú)

-

0.5

Thịt (động vật có vú); Sữa

-

0.05

Tất cả các loại thực phẩm khác ngoại trừ hàng hóa thực phẩm động vật

-

0.05

Bifenthrin

Hồ đào

-

0.05

Chlorantraniliprole

Cám gạo, chưa qua chế biến

-

5

Gạo

0.4

3

Cyantraniliprole

1

0.5

Isoxaben

Các loại đậu

-

0.01

Metalaxyl

Đào

0.2

0.6

Hạnh nhân

5

2

Propamocarb

Gừng

-

50

Trichlorfon

Rau lá

-

15

Chi tiết xem link đính kèm: https://www.legislation.gov.au/F2015L00468/latest/versions

Hoa Kỳ

Bổ sung giới hạn dư lượng thuốc BVTV trong một số loại thực phẩm tháng 08/2025.Trong tháng 08/2025 Bộ luật Quy định Liên bang Hoa Kỳ (CFR) không có nhiều sự thay đổi, cụ thể là vào ngày 15/08/2025 chỉ bổ thêm giới hạn tối đa thuốc bảo vệ thực vật: Mandipropamid trong Đu đủ là 0.9 ppm.

Chi tiết xem link đính kèm: https://www.ecfr.gov/compare/2025-08-15/to/2025-08-14/title-40/chapter-I/subchapter-E/part-180/subpart-C/section-180.637

Đề xuất loại bỏ quy định cho phép sử dụng chất tạo màu Orange B trong sản xuất xúc xích và frankfurter

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) vừa công bố một đề xuất đáng chú ý nhằm loại bỏ phụ gia màu Orange B khỏi danh mục các chất được phép sử dụng.

  1. Bối cảnh và chi tiết đề xuất

Theo văn bản đề xuất được công bố vào ngày 17/09/2025 trên Tạp chí Liên bang (Federal Register), Orange B từng được FDA cho phép sử dụng từ năm 1966 để tạo màu cho vỏ xúc xích và frankfurters với nồng độ không quá 150 ppm trên trọng lượng sản phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, theo dữ liệu từ các chứng nhận của FDA, phụ gia này đã không còn được sản xuất và yêu cầu cấp chứng nhận để sử dụng tại Mỹ kể từ năm 1978. Việc một chất phụ gia không được sử dụng trong suốt gần nửa thế kỷ đã chứng minh rằng quy định cho phép sử dụng Orange B đã trở nên lỗi thời và không còn cần thiết.

Việc xóa bỏ quy định nằm trong khuôn khổ các chỉ đạo rộng hơn từ chính quyền Mỹ, phù hợp với với Sắc lệnh hành pháp 14192 của Tổng thống Donald Trump và sáng kiến của Bộ trưởng Y tế và Dịch vụ Nhân sinh (HHS). Đề xuất loại bỏ Orange B cũng là một phần phản hồi đối với kiến nghị từ năm 2008 của Trung tâm Khoa học vì Lợi ích Công chúng (CSPI) khi tổ chức này từng đề xuất FDA thu hồi giấy phép của một số chất tạo màu, bao gồm cả Orange B. Quá trình rà soát này cũng phù hợp với Sắc lệnh hành pháp 13563 từ năm 2011, trong đó yêu cầu các cơ quan chính phủ phải thường xuyên đánh giá lại các quy định hiện hành để sửa đổi hoặc bãi bỏ chúng khi cần.

  1. Quy trình tham vấn công chúng

Hiện tại, giai đoạn tham vấn công chúng đang diễn ra và sẽ kết thúc vào ngày 17 tháng 10 năm 2025. FDA đang khuyến khích các cá nhân và tổ chức gửi ý kiến đóng góp, đặc biệt là thông qua cổng thông tin điện tử https://www.regulations.gov.

Quyết định này cho thấy một hướng đi giúp hệ thống quy định của Mỹ trở nên gọn nhẹ, linh hoạt hơn và loại bỏ những gánh nặng không cần thiết. Đây có thể là tiền đề cho một loạt các động thái tương tự trong tương lai, nhằm hiện đại hóa và tối ưu hóa hệ thống quản lý an toàn thực phẩm tại Hoa Kỳ.

  1. Thời gian hiệu lực

Nếu đề xuất này được thông qua, quy định bãi bỏ Orange B tại 21 CFR 74.250 sẽ có hiệu lực kể từ 45 ngày sau khi công bố trên Federal Register. Sau thời điểm có hiệu lực, bất kỳ lô Orange B nào còn sót lại trên thị trường sẽ không còn giá trị chứng nhận và việc sử dụng nó trong thực phẩm sẽ được coi là vi phạm pháp luật.

Link: https://www.federalregister.gov/documents/2025/09/17/2025-18023/proposal-to-remove-the-color-additive-listing-for-use-of-orange-b-on-casings-or-surfaces-of

Canada

Mở rộng phạm vi sử dụng phụ gia Polysorbate 80 trong thực phẩm

Theo thông báo M-FAA-25-02 ngày 15/09/2025, Cục Y tế Canada (Health Canada) vừa công bố quyết định cho phép sử dụng polysorbate 80 như một chất nhũ hóa trong các sản phẩm nước chấm chưa được chuẩn hóa (unstandardized dips) với nồng độ tối đa là 0,05%, kể từ ngày 20 tháng 10 năm 2025. Quyết định này được đưa ra sau khi Cục An toàn Hóa chất (Bureau of Chemical Safety) hoàn thành quá trình đánh giá toàn diện và khẳng định tính an toàn của chất phụ gia này.

  1. Nền tảng quy định

Quyết định của Health Canada xuất phát từ một hồ sơ đề nghị mở rộng sử dụng polysorbate 80 được đệ trình. Mặc dù phụ gia này đã được cho phép sử dụng trong một số loại thực phẩm khác trước đây, nhưng chưa từng được phê duyệt cho các sản phẩm sốt chấm.

Để đưa ra quyết định cuối cùng, Health Canada đã tiến hành đánh giá toàn diện về độ an toàn, bao gồm các khía cạnh quan trọng liên quan đến dị ứng, hóa học, dinh dưỡng và độc tố, và kết quả đều cho thấy polysorbate 80 an toàn cho mục đích sử dụng này. Việc sử dụng phụ gia này sẽ giúp các nhà sản xuất tạo ra những sản phẩm có kết cấu đồng nhất, hấp dẫn hơn.

  1. Thay đổi trong danh mục phụ gia chính thức

Để chính thức hóa quyết định này, Health Canada sẽ bổ sung polysorbate 80 vào Danh sách các chất nhũ hóa, tạo gel, ổn định hoặc làm đặc được phép sử dụng (List of Permitted Emulsifying, Gelling, Stabilizing or Thickening Agents). Cụ thể, phụ gia này sẽ được thêm vào mục P.6 trong danh sách. Đây là một quy trình pháp lý bắt buộc để các nhà sản xuất có thể tuân thủ quy định một cách hợp pháp.

 

Minh hoạ cho sự thay đổi

 

Ngoài ra, nhân dịp sửa đổi này, Health Canada cũng tiến hành một số thay đổi nhỏ khác nhằm khôi phục lại thứ tự bảng chữ cái trong danh sách, cụ thể là điều chỉnh số thứ tự của sodium stearate và sodium stearoyl-2-lactylate.

  1. Quy định và thực thi

Theo quy định, tất cả các phụ gia thực phẩm được sử dụng tại Canada đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Nếu không có tiêu chuẩn riêng trong danh mục của Canada, chúng phải đáp ứng các tiêu chuẩn được quy định trong các tài liệu quốc tế uy tín như Food Chemicals Codex của Hoa Kỳ hoặc Combined Compendium of Food Additive Specifications của Ủy ban Chuyên gia hỗn hợp FAO/WHO về Phụ gia Thực phẩm (JECFA).

Khi quyết định này chính thức có hiệu lực vào ngày 20 tháng 10 năm 2025Cơ quan Thanh tra Thực phẩm Canada (Canadian Food Inspection Agency - CFIA) sẽ là đơn vị chịu trách nhiệm thực thi các quy định mới này, đảm bảo rằng việc sử dụng polysorbate 80 diễn ra đúng theo các điều khoản đã được phê duyệt.

Việc mở rộng sử dụng phụ gia này cho thấy một sự thay đổi tích cực, vừa đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp thực phẩm, vừa đảm bảo sức khỏe cộng đồng.

Link: https://www.canada.ca/en/health-canada/services/food-nutrition/legislation-guidelines/acts-regulations/notices-proposal-notices-modification/permitted-emulsifying-gelling-stabilizing-thickening-agents-polysorbate-80.html

Việt Nam

Hội thảo khoa học lấy ý kiến Dự Thảo QCVN 5-1:2025/BCT về Sữa dạng lỏng: Những đề xuất từ cộng đồng doanh nghiệp

Ngày 19/9/2025, Bộ Công Thương đã tổ chức hội thảo khoa học quan trọng tại TP. Hồ Chí Minh nhằm lấy ý kiến đóng góp cho bản dự thảo Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia QCVN 5-1:2025/BCT về sản phẩm sữa dạng lỏng. Đây là một bước đi cần thiết để hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm sữa trên thị trường, và cũng là cơ hội để các doanh nghiệp, chuyên gia đưa ra những đề xuất mang tính xây dựng.

Hội thảo đã tạo ra một diễn đàn đối thoại hiệu quả, quy tụ đầy đủ các bên liên quan, bao gồm các lãnh đạo của Bộ Công Thương, đại diện các hiệp hội ngành hàng, các doanh nghiệp sản xuất sữa, đơn vị kiểm nghiệm, cùng sự tham gia của các nhà khoa học, chuyên gia từ các viện nghiên cứu và trường đại học. Dưới sự chủ trì của Thứ trưởng Bộ Công Thương Trương Thanh Hoài, hội thảo đã ghi nhận nhiều ý kiến chuyên sâu, tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật, quản lý và tính khả thi của quy chuẩn. Nội dung góp ý tại hội thảo xoay quanh việc điều chỉnh một số điểm trong dự thảo để phù hợp hơn với thực tiễn sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp.

Những đề xuất chính từ doanh nghiệp

  1. Phạm vi điều chỉnh và phân loại sản phẩm
    Một trong những điểm nhận được sự quan tâm là việc làm rõ phạm vi điều chỉnh. Các đại biểu kiến nghị sửa đổi từ "không áp dụng đối với thực phẩm bảo vệ sức khoẻ" thành "thực phẩm chức năng" như quy định hiện hành, với lý do thực phẩm chức năng là một nhóm lớn, bao gồm cả thực phẩm bảo vệ sức khoẻ. Việc xác định rõ ràng giúp tránh nhầm lẫn trong quản lý và công bố sản phẩm. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng mong muốn tách bạch hai định nghĩa sữa hoàn nguyên và sữa pha lại để đảm bảo tính minh bạch trong phân loại sản phẩm, phục vụ công tác kiểm tra, giám sát và ghi nhãn.
  2. Quy định về kỹ thuật
    Về hàm lượng chất béo sữa, nhiều doanh nghiệp cho rằng quy định hiện tại trong dự thảo chưa phản ánh đầy đủ các dạng sản phẩm tách béo đang lưu hành trên thị trường. Với sự đa dạng của các sản phẩm tách béo, từ tách béo một phần đến tách béo toàn bộ, các doanh nghiệp đề xuất một mức chỉ tiêu linh hoạt hơn. Cụ thể, kiến nghị có thể gộp hai nhóm sản phẩm “sữa tươi đã tách một phần chất béo thanh trùng/tiệt trùng” và “sữa gầy thanh trùng/tiệt trùng” thành một nhóm có chỉ tiêu chung về hàm lượng chất béo là <3,2%, thay vì các mức giới hạn cụ thể như trong dự thảo. Điều này sẽ cho phép các doanh nghiệp chủ động hơn trong việc phát triển sản phẩm, đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại.
    Ngoài ra, với chỉ tiêu tỷ trọng sữa ở 20 °C, các doanh nghiệp chỉ ra rằng việc áp dụng mức quy định ≥ 1,026 g/ml cho tất cả các sản phẩm sữa tươi pha chế là chưa phù hợp. Tỷ trọng là một chỉ số vật lý phản ánh mức độ đặc và tỷ lệ thành phần dinh dưỡng tự nhiên của sữa. Trong khi sữa tươi nguyên chất có tỷ trọng ổn định, các sản phẩm trải qua pha chế hoặc bổ sung nhiều nguyên liệu khác, tỷ trọng có thể thay đổi đáng kể và không còn mang nhiều ý nghĩa để đánh giá chất lượng như sữa nguyên liệu ban đầu. Do đó, cần có sự cân nhắc lại về chỉ tiêu này đối với các sản phẩm đã qua chế biến.
  3. Quy định về thời gian chuyển tiếp
    Đặc biệt, nhiều doanh nghiệp đề xuất kéo dài thời gian chuyển tiếp từ 6 tháng lên 12 tháng. Lý do được đưa ra là việc điều chỉnh công thức sản phẩm để đáp ứng các chỉ tiêu mới (như hàm lượng chất béo sữa) cần nhiều thời gian để nghiên cứu, đánh giá độ ổn định và thực hiện các thử nghiệm cần thiết. Hơn nữa, việc đặt hàng bao bì từ nước ngoài cũng là một quá trình tốn kém thời gian và chi phí. Do đó, việc kéo dài thời gian chuyển tiếp sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp, tránh những tổn thất không đáng có.
  4. Minh bạch trong quá trình tiếp thu ý kiến
    Để đảm bảo quá trình xây dựng quy chuẩn mang tính dân chủ và hiệu quả, phía Bộ Công Thương đề nghị cần có văn bản lưu giữ toàn bộ các ý kiến góp ý của doanh nghiệp. Điều này sẽ giúp Ban soạn thảo nghiên cứu, tiếp thu và giải trình một cách có cơ sở, từ đó tạo ra một quy chuẩn không chỉ chặt chẽ về mặt kỹ thuật mà còn có tính khả thi cao trong thực tiễn.
    Hội thảo đã thành công trong việc tạo ra một diễn đàn mở, nơi các bên liên quan cùng thảo luận để hoàn thiện QCVN 5-1:2025/BCT. Việc lắng nghe và tiếp thu các ý kiến từ cộng đồng doanh nghiệp sẽ góp phần xây dựng một quy chuẩn không chỉ bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng mà còn tạo điều kiện phát triển bền vững cho ngành công nghiệp sữa Việt Nam

Nhật Bản

Sửa đổi MRL đối với thuốc trừ sâu trong thực phẩm ngày 18/09/2025

Vào ngày 18 tháng 09 năm 2025, Nhật Bản đã ban hành văn bản liên quan đến việc sửa đổi 8 loại thuốc trừ sâu và thuốc thú y: Isofetamid, Dibutylsuccinate, Dimpropyridaz, Thifluzamide, Norgestome, Pyraziflumid, Fluxametamide và Polyoxin complex trong một số sản phẩm thực phẩm. Việc sửa đổi sẽ được thực hiện ngay sau khi công bố. Tuy nhiên, một số sản phẩm thực phẩm sẽ được thực hiện một năm sau khi công bố. Sự thay đổi bao gồm:

  • Sửa đổi ngay lập tức MRL 7 chất sau trong một số thực phẩm cụ thể: Isofetamid, Dibutylsuccinate, Thifluzamide, Norgestome, Pyraziflumid, Fluxametamide và Polyoxin complex.
  • Thiết lập MRL mới trong thực phẩm đối với chất sau: Dimpropyridaz.

Một số ví dụ cho sự thay đổi MRL ngay lập tức trong bảng bên dưới:

Hoạt chất

Thực phẩm

Sau thay đổi (ppm)

Trước thay đổi (ppm)

Isofetamid

Dầu hạt cải

0.03

0.01

Ớt chuông Pimento

7

0.01

Dimpropyridaz

Cà chua

1

0.01

Cà tím

0.6

0.01

Táo

0.4

0.01

Nho

2

0.01

Trà

30

0.01

Mật ong

0.05

0.01

Pyraziflumid

Dưa hấu

0.9

0.8

Đậu bắp

2

0.01

Gừng

0.06

0.01

Hồng

2

0.8

Fluxamethamide

Cà rốt

0.1

0.01

Rau bina

20

0.01

Bí ngô

0.7

0.01

Polyoxin complex

Mật ong

0.05

0.01

Các loại thực phẩm có giới hạn dư lượng sẽ được áp dụng sau một năm kể từ ngày công bố:

  • Isofetamid:  Watermelon (including the peel), Sesame seeds, Rapeseed, Other oil seeds and Other herbs. Dưa hấu (bao gồm cả vỏ), Hạt mè, Hạt cải dầu, Các loại hạt có dầu khác và Các loại thảo mộc khác.
  • Thifluzamide: Các loại rau khác
  • Pyraziflumid: Bí ngô , Dưa lưới (bao gồm cả vỏ), Bầu Nhật Bản (bao gồm cả vỏ) và Các loại rau họ bầu bí khác.
  • Fluxametamide: Bắp cải, Hành lá (bao gồm cả tỏi tây) và Ớt chuông xanh.
  • Polyoxin Complex: Quýt (bao gồm cả vỏ ngoài)

Một số ví dụ cho sự thay đổi sẽ thực hiện sau một năm kể từ ngày công bố trong bảng dưới đây:

Hoạt chất

Thực phẩm

Sau thay đổi (ppm)

Trước thay đổi (ppm)

Isofetamid

Dưa hấu

1

2

Hạt mè

0.01

0.02

Hạt cải dầu

0.01

0.02

Thifluzamide

Các loại rau khác

0.01

1

Pyraziflumid

Bí ngô

0.9

1

Fluxametamide

Bắp cải

0.9

1

Polyoxin Complex

Quả quýt

0.5

0.7

Chi tiết xem link đính kèm: https://www.caa.go.jp/policies/policy/standards_evaluation/pesticide_residues/notice/assets/standards_cms208_250918_01.pdf

Thái Lan

Thông báo Dự thảo Cập Nhật Quy Định Về Nước Uống Đóng Chai, Nước Đá và Đồ Uống

Bộ Y tế Thái Lan đang gấp rút chuẩn bị ban hành bốn dự thảo Thông báo mới nhằm nâng cao tiêu chuẩn an toàn cho nước uống, nước đá, nước khoáng thiên nhiên và các loại đồ uống đóng chai.

Theo tài liệu từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA), các dự thảo Thông báo mới này được xây dựng trên cơ sở thay thế và bổ sung cho các quy định đã cũ, nhằm đáp ứng những thách thức mới về ô nhiễm hóa chất và tận dụng những tiến bộ công nghệ hiện đại.

Sau khi được Bộ trưởng Bộ Y tế Công cộng ký duyệt, các dự thảo luật này sẽ được đăng tải trên Công báo Hoàng gia và chính thức có hiệu lực thi hành. Các thông báo này bao gồm:

  • Thông báo số 462/2568: Về nước uống đóng chai.
  • Thông báo số 463/2568: Về nước đá.
  • Thông báo số 464/2568: Về nước khoáng thiên nhiên (sửa đổi lần 2).
  • Thông báo số 465/2568: Về đồ uống đóng chai (sửa đổi lần 3).

Các dự thảo được xây dựng trên cơ sở nâng cao mức độ bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, thích ứng với sự phát triển của công nghệ và hài hòa với các tiêu chuẩn quốc tế. Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là việc mở rộng định nghĩa về nước uống đóng chai, cập nhật danh mục chất gây ô nhiễm, và đưa ra cơ chế nhãn kỹ thuật số (digital labeling) như một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường.

Những thay đổi chính

  1. Thông báo số 462 về Nước uống đóng chai (MOPH Notification No. 462 on Drinking Water in Sealed Containers)

Thay thế Thông báo MOPH số 61 (1981) và các sửa đổi liên quan.

a. Mở rộng định nghĩa và phạm vi quản lý

Định nghĩa về “nước uống đóng chai” được mở rộng bao gồm cả nước từ nguồn xác định (như spring water) và nước có ga/carbon dioxide (nước soda), phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.

b. Siết chặt tiêu chuẩn vi sinh vật và hóa chất

Dự thảo luật cập nhật các giới hạn về chất gây ô nhiễm dựa trên khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và tiêu chuẩn quốc tế Codex Alimentarius. Tổng cộng có 44 loại hóa chất gây ô nhiễm được quy định giới hạn, chia thành 4 nhóm chính:

  • Nhóm chất vô cơ (inorganic substances) (16 loại): Bao gồm chì, asen, thủy ngân, crom... có nguồn gốc từ tự nhiên – thành phần của đá, đất, ảnh hưởng địa chất và khí hậu, bao gồm hiện tượng tích tụ khoáng chất trong nguồn nước (Eutrophic water bodies).
  • Nhóm chất hữu cơ (Organic chemicals) và chất hữu cơ bay hơi (Volatile organic chemicals, VOCs) (14 loại): Gồm benzen, toluene, vinyl clorua... có nguồn gốc từ hoạt động công nghiệp và sinh hoạt.
  • Nhóm thuốc trừ sâu (Pesticides) (7 loại): Gồm atrazine, carbofuran, DDT... nhằm kiểm soát ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp.
  • Nhóm chất khử trùng và sản phẩm phụ từ quá trình khử trùng (Disinfection by-products) (7 loại): Gồm bromate, clorite... thường có trong quá trình xử lý nước.

Việc kiểm tra các chất gây ô nhiễm này không nhất thiết phải đầy đủ cả 4 nhóm mà có thể linh hoạt dựa trên đặc điểm của nguồn nước:

  • Nguồn nước từ khu bảo tồn rừng hoặc nguồn nước mặt loại 1: Chỉ cần kiểm tra nhóm chất vô cơ (16 loại).
  • Nguồn nước từ khu dân cư, thương mại, công nghiệp (nước mặt loại 4, 5): Cần kiểm tra nhóm vô cơ (16 loại) và nhóm hữu cơ (14 loại).
  • Nguồn nước từ khu dân cư nông thôn, nông nghiệp (nước mặt loại 2, 3): Cần kiểm tra nhóm vô cơ (16 loại) và nhóm thuốc trừ sâu (7 loại).
  • Các nguồn nước trên nếu có sử dụng chất khử trùng, phải kiểm tra thêm nhóm này (7 loại).

Các tiêu chuẩn về vi sinh vật cũng được điều chỉnh:

  • Vi khuẩn Coliform và E. coli: giới hạn mới là <1.1/100ml (phương pháp MPN).
  • Nước uống đóng chai phải hoàn toàn không có mầm bệnh. Cụ thể, không được phát hiện Salmonella trên 100ml và giới hạn của Staphylococcus aureus là <100 CFU/100ml.

c. Ứng dụng nhãn kỹ thuật số

  • Các doanh nghiệp có thể lựa chọn không sử dụng nhãn nhựa và mực in truyền thống. Thay vào đó, họ chỉ cần in nổi (embossed) hoặc khắc (engraving) trực tiếp trên chai những thông tin cơ bản như: tên sản phẩm, số đăng ký, dung tích, và ngày sản xuất/hạn sử dụng.
  • Một mã QR phải được hiển thị trên nắp chai hoặc thân chai, khi quét sẽ dẫn đến một trang web chứa đầy đủ thông tin chi tiết về sản phẩm, giúp giảm thiểu rác thải nhựa từ nhãn mác.
  1. Thông báo số 463 về Nước đá (MOPH Notification 463 on Ice)

Thay thế Thông báo MOPH số 78 (1984) với một số nội dung chính sau:

  • Đồng bộ tiêu chuẩn: Chất lượng nước dùng để sản xuất nước đá phải tuân thủ nghiêm ngặt tất cả các tiêu chuẩn về hóa lý và vi sinh được quy định trong Thông báo 462 về nước uống đóng chai.
  • Quy định sản xuất: Bãi bỏ các yêu cầu chi tiết về phương pháp sản xuất, thay thế bằng việc áp dụng các tiêu chuẩn chung về Thực hành sản xuất tốt (GMPs).
  • Ghi nhãn bắt buộc: Yêu cầu tất cả các sản phẩm nước đá phải ghi rõ dòng chữ "Nước đá dùng để ăn uống" trên bao bì.
  1. Thông báo số 464 về Nước khoáng thiên nhiên (MOPH Notification No. 464 Natural Mineral Water)

Thông báo này chủ yếu nhằm sửa đổi quy định về ghi nhãn cho nước khoáng thiên nhiên.

Nhãn kỹ thuật số: Tương tự như nước uống đóng chai, Thông báo 464 cho phép các nhà sản xuất nước khoáng sử dụng nhãn kỹ thuật số như một giải pháp thay thế, nhằm giảm thiểu rác thải nhựa và các rủi ro ô nhiễm liên quan đến mực in.

  1. Thông báo số 465 về Đồ uống đóng chai (MOPH Notification No. 465 Beverages in Sealed Containers)

Thông báo này điều chỉnh lại phân loại các loại đồ uống, nhằm mục đích tạo sự hài hòa với tiêu chuẩn quốc tế.

  • Tái cơ cấu phân loại: Danh mục đồ uống đóng chai được rút gọn từ 5 loại xuống 4 loại.
  • Chuyển đổi: Các sản phẩm nước có thêm carbon dioxide hoặc oxy sẽ không còn thuộc danh mục đồ uống nữa mà được chuyển sang quản lý theo danh mục nước uống đóng chai (Thông báo 462). Điều này tạo sự nhất quán trong phân loại sản phẩm.
  • Đồng bộ hóa quốc tế: Sự thay đổi này nhằm tuân thủ phân loại thực phẩm của Ủy ban Tiêu chuẩn Thực phẩm (Codex GSFA's food category), tạo sự hài hòa trong thương mại và quản lý quốc tế.
  1. Thời gian chuyển tiếp
  • Nước uống và đồ uống đóng chai: Các nhà sản xuất hiện tại có 2 năm để tuân thủ các quy định mới (Thông báo 462 và 465).
  • Nước đá: Các nhà sản xuất nước đá có 1 năm để thích ứng với các tiêu chuẩn mới (Thông báo 463).

Các văn bản này sẽ có hiệu lực kể từ ngày tiếp theo sau khi được công bố trên Công báo Hoàng gia.

Link: https://food.fda.moph.go.th/press-release/enforce-4water

Xem thêm các tin liên quan khác