JavaScript is disabled. Please enable to continue!

Mobile search icon
Tin tức >> Tin thị trường >> Cập nhật thông tin thu hồi thực phẩm 6 tháng đầu năm 2025

Cập nhật thông tin thu hồi thực phẩm 6 tháng đầu năm 2025

Sidebar Image

Mỹ

Trong sáu tháng đầu năm 2025, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phát đi tổng cộng 141 trường hợp thu hồi, trong đó có tới 110 trường hợp liên quan đến thực phẩm và đồ uống, chiếm gần 80% tổng số. Đây là một tỷ lệ đáng chú ý, phản ánh mức độ rủi ro cao đối với nhóm sản phẩm này.

Phân loại thu hồi theo nhóm sản phẩm:

  • Thực phẩm và đồ uống: 110 trường hợp.
  • Thực phẩm bổ sung và thuốc tăng cường: 16 trường hợp.
  • Sản phẩm động vật, thú y và thức ăn cho thú cưng: 10 trường hợp.
  • Thiết bị y tế: 7 trường hợp.
  • Mỹ phẩm: 1 trường hợp.

PHẦN I: CHI TIẾT TRƯỜNG HỢP THU HỒI ĐỐI VỚI NHÓM THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG

Các thu hồi trong nhóm thực phẩm và đồ uống chủ yếu liên quan đến dị ứng, vi sinh vật gây bệnh, và chất gây ô nhiễm (contaminants).

  1. Nhóm chất gây dị ứng – 63 trường hợp:
  • Các trường hợp thu hồi dị ứng chủ yếu liên quan đến sai sót trong ghi nhãn, không khai báo các thành phần gây dị ứng như:
  • Sữa: có khoảng 25 trường hợp thu hồi liên quan đến thành phần này, xuất hiện nhiều trong các sản phẩm chocolate, bánh quy, snack, nước sốt.
  • Lúa mì (gluten): các thực phẩm thường được trường hợp thu hồi gồm bánh mì, thực phẩm đông lạnh.
  • Đậu nành, trứng, mè, đậu phộng: xuất hiện trong các sản phẩm chế biến sẵn, thực phẩm tiện lợi.
  • Các sản phẩm bị ảnh hưởng thường là đồ ngọt, snack, thực phẩm ăn liền, vốn có thành phần phức tạp và dễ bị bỏ sót trong khâu ghi nhãn. Việc không khai báo đúng thành phần không chỉ vi phạm quy định ghi nhãn mà còn tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt với trẻ em và người có cơ địa dị ứng.
  1. Vi sinh vật:
  • Có 38 trường hợp liên quan đến rủi ro và lây nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm & đồ uống, bao gồm:
  • Salmonella chiếm tỷ lệ cao nhất với 20 trường hợp thu hồi, thường xuất hiện trong thịt, trứng, rau sống,..
  • Listeria monocytogenes (12 trường hợp) là mối nguy phổ biến trong các sản phẩm phô mai, cần tây, nấm
  • Clostridium botulinum tuy ít gặp (3 trường hợp thu hồi) nhưng vô cùng nguy hiểm, có thể gây ngộ độc thần kinh nghiêm trọng, xuất hiện trong sản phẩm rau quả và cá trích đóng hộp.
  • Các trường hợp thu hồi vi sinh phản ánh sự cần thiết trong việc kiểm soát quy trình sản xuất, bảo quản và vận chuyển thực phẩm. Việc nhiễm vi sinh vật không chỉ gây ngộ độc thực phẩm mà còn có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
  1. Chất gây ô nhiễm:
  • Một số sản phẩm bị phát hiện nhiễm chì, arsenic, vượt ngưỡng cho phép. Các trường hợp thu hồi này thường liên quan đến thực phẩm bổ sung, sản phẩm dinh dưỡng trẻ em.
  • Mặc dù số lượng trường hợp thu hồi ít, nhưng mức độ nguy hiểm là rất cao, đặc biệt với nhóm người tiêu dùng dễ tổn thương như trẻ nhỏ và người bệnh.

Tổng thể, dữ liệu trường hợp thu hồi quý 1 & 2/2025 cho thấy ngành thực phẩm vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định. Các sản phẩm thực phẩm bị trường hợp thu hồi nhiều tại Hoa Kỳ chủ yếu là chocolate, bánh quy, snack, salad, nước sốt, thực phẩm đông lạnh. Một số thương hiệu bị trường hợp thu hồi lặp lại nhiều lần, đặc biệt là các nhà sản xuất thực phẩm tiện lợi, thực phẩm nhập khẩu từ châu Á và thực phẩm bổ sung.

Để đảm bảo tuân thủ quy định của FDA và giảm thiểu rủi ro bị trường hợp thu hồi, doanh nghiệp cần:

  • Rà soát quy trình ghi nhãn, đặc biệt với các thành phần gây dị ứng.
  • Tăng cường kiểm nghiệm các mối nguy vi sinh vật, áp dụng HACCP và kiểm tra định kỳ.
  • Kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào, tránh nhiễm kim loại nặng và chất cấm.
  • Chuẩn bị hồ sơ tuân thủ đầy đủ, tài liệu tham chiếu minh bạch, rõ ràng cho các sản phẩm.
  • Đào tạo nhân sự về quy định an toàn thực phẩm quốc tế như FSMA và các tiêu chuẩn ghi nhãn.

PHẦN II: CÁC TRƯỜNG HỢP THU HỒI NGOÀI THỰC PHẨM – NHÓM “OTHER”

Ngoài thực phẩm, FDA cũng ghi nhận các trường hợp thu hồi liên quan đến thiết bị y tếthuốc (drugs) và mỹ phẩm, với tổng cộng 34 trường hợp thu hồi. Trong đó, thiết bị y tế bị trường hợp thu hồi do tiềm ẩn về an toàn, nguy cơ nhiễm khuẩn từ quy trình, hoặc lỗi kỹ thuật trong thiết kế sản phẩm. Các loại thuốc bị thu hồi chủ yếu do phát hiện tạp chất, hoặc chứa hoạt chất không khai báo. Mỹ phẩm tuy chỉ có một trường hợp thu hồi nhưng vẫn đáng chú ý, liên quan đến nguy cơ nhiễm vi sinh vật trong sản phẩm dầu gội đầu.

Những trường hợp thu hồi này cho thấy rằng ngoài thực phẩm, các sản phẩm tiêu dùng khác cũng cần được kiểm soát nghiêm ngặt, đặc biệt là khi liên quan đến sức khỏe và sử dụng trực tiếp trên cơ thể người.

PHẦN III: TỔNG KẾT

Dữ liệu trường hợp thu hồi trong nửa đầu năm 2025 không chỉ cho thấy những thách thức trong ngành thực phẩm, mà còn phản ánh mức độ rủi ro tiềm ẩn trong toàn bộ chuỗi sản phẩm tiêu dùng, đặc biệt là các mặt hàng liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người. Từ thực phẩm đến thuốc, thiết bị y tế và mỹ phẩm, các trường hợp thu hồi đều cho thấy sự cần thiết của việc kiểm soát chất lượng toàn diện và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.

Việc đảm bảo an toàn không chỉ là trách nhiệm của nhà sản xuất mà còn là yếu tố sống còn để duy trì niềm tin của người tiêu dùng và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.

Nhật Bản

Trong nửa đầu năm 2025, Nhật Bản đã ghi nhận 303 vụ thu hồi thực phẩm nhập khẩu, phản ánh mức độ kiểm soát nghiêm ngặt của quốc gia này đối với chất lượng và an toàn thực phẩm. Các vụ việc trải rộng trên nhiều nhóm mối nguy, quốc gia xuất khẩu và nguyên nhân vi phạm, cho thấy xu hướng gia tăng các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu.

Thống kê cho thấy, Trung Quốc là quốc gia có số lượng thu hồi cao nhất với 88 vụ, chiếm khoảng 29% tổng số trường hợp. Theo sau là Hoa Kỳ với 44 thu hồi, và Việt Nam với 26 thu hồi. Các quốc gia khác như Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia, Philippines, và Ý cũng có số lượng thu hồi đáng kể. Đây đều là những quốc gia có sản lượng xuất khẩu thực phẩm lớn sang Nhật Bản, đặc biệt trong các nhóm sản phẩm như hạt, thủy sản, rau củ đông lạnh và thực phẩm chế biến.

Các trường hợp thu hồi được phân loại thành 6 nhóm chính, trong đó các mối nguy hóa học chiếm tỉ trọng cao nhất:

  • Chất gây ô nhiễm (Contaminants): 74 trường hợp
  • Thuốc bảo vệ thực vật (Pesticides): 65 trường hợp
  • Chất phụ gia (Additives): 58 trường hợp
  • Vi sinh vật (Microbiology): 56 trường hợp
  • Các vi phạm khác (Other): 21 trường hợp
  • Thuốc kháng sinh (Antibiotic): 7 trường hợp

Chi tiết các mối nguy bị thu hồi

  1. Ô nhiễm hóa học (Contaminants) – 74 trường hợp
  • Đây là nhóm mối nguy chiếm tỷ lệ cao thứ hai trong tổng số vụ thu hồi, với 74 trường hợp được ghi nhận. Các sản phẩm bị ảnh hưởng chủ yếu là hạt khô như đậu phộng, hạnh nhân, hạt dẻ cười, cùng với gia vị và ngũ cốc.
    • Aflatoxin là chất gây ô nhiễm phổ biến nhất, xuất hiện trong hơn 90% các vụ thu hồi thuộc nhóm này. Hàm lượng aflatoxin vượt ngưỡng an toàn được phát hiện trong nhiều lô hàng từ Trung Quốc, Mỹ, Brazi.
    • Một số trường hợp phát hiện cyanide trong sản phẩm như ngũ cốc, thực phẩm đóng gói.
    • Mặc dù chỉ ghi nhận một trường hợp, nhưng việc phát hiện chất phóng xạ trong sản phẩm chocolate nhập khẩu từ Lithuania là một vấn đề đáng lo ngại.
  • Những thu hồi này cho thấy nguy cơ từ ô nhiễm hóa học trong nguyên liệu thô và quy trình sản xuất chưa được kiểm soát triệt để, đặc biệt từ các quốc gia có chuỗi cung ứng phức tạp.
  1. Vi sinh vật (Microbiology) – 78 trường hợp
  • Đây là nhóm mối nguy chiếm tỷ lệ cao nhất, với 78 vụ thu hồi, phản ánh mức độ nghiêm trọng của các vi phạm liên quan đến vi sinh vật trong thực phẩm xuất khẩu.
    • Số lượng các vi khuẩn sống, Coliform và E. coli vượt ngưỡng  là nguyên nhân chính trong nhiều vụ thu hồi, đặc biệt ở các sản phẩm như tôm, mực, rau củ đông lạnh, và thực phẩm đóng gói từ các nước như Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan, Indonesia.
    • Nấm mốc phát sinh trong quá trình bảo quản cũng là nguyên nhân phổ biến, thường được phát hiện trong các lô hàng gạo, lúa mì, và đậu phộng từ Thái Lan, Mỹ, và Úc.
    • Một số trường hợp nghiêm trọng ghi nhận Listeria monocytogenes trong phô mai và thịt nguội nhập khẩu từ châu Âu.
  • Các vi phạm này cho thấy nguy cơ nhiễm chéo trong quá trình sản xuất và bảo quản, đặc biệt ở các sản phẩm đông lạnh và thực phẩm chế biến sẵn.
  1. Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Pesticides) – 65 trường hợp
  • Nhóm thực phẩm liên quan đến thuốc BVTV chiếm khoảng 22% tổng số vụ thu hồi, với nhiều hoạt chất bị phát hiện vượt ngưỡng an toàn theo quy định của Luật Vệ sinh Thực phẩm Nhật Bản.
    • Các hoạt chất phổ biến gồm 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (12 trường hợp), procymidone (7 trường hợp), chlorpyrifos (6 trường hợp) và những hợp chất đáng kể đến như carbaryl, permethrin, hexaconazole, mepiquat-chloride.
    • Các sản phẩm bị ảnh hưởng chủ yếu là rau củ quả, trà, gia vị, và cacao từ các nước như Trung Quốc, Ấn Độ, Ecuador, Mozambique, và Việt Nam.
    • Một số trường hợp phát hiện dư lượng thuốc trừ sâu trong mức không gây hại, nhưng vẫn bị thu hồi do vi phạm quy định về giới hạn tối đa cho phép.
  • Các thu hồi này cho thấy quy trình kiểm tra dư lượng tại nguồn chưa đủ chặt, đặc biệt với sản phẩm từ các nước châu Á và Nam Mỹ.
  1. Phụ gia thực phẩm (Additives) – 58 trường hợp
  • Các vi phạm liên quan đến phụ gia thực phẩm chiếm 19% tổng số vụ thu hồi, với nhiều trường hợp sử dụng phụ gia không được phép hoặc vượt ngưỡng cho phép.
    • Các chất bị thu hồi nhiều nhất gồm sulfur dioxide, sorbic acid, cyclamic acid, TBHQ,  polysorbate 80.
    • Vi phạm phổ biến gồm: sử dụng phụ gia không được chỉ định, sử dụng trong sản phẩm không thuộc đối tượng cho phép, và vượt mức giới hạn an toàn.
    • Nhóm sản phẩm bị ảnh hưởng gồm nước giải khát, kẹo bánh, gia vị, thực phẩm đóng gói, và rượu có hương vị.
  • Các thu hồi này cho thấy doanh nghiệp cần rà soát kỹ danh mục phụ gia được phép sử dụng và kiểm tra định lượng trước khi xuất khẩu.
  1. Kháng sinh (Antibiotic) – 7 trường hợp
  • Mặc dù chiếm tỷ lệ thấp nhất, nhóm kháng sinh vẫn là mối nguy tiềm ẩn trong thực phẩm nhập khẩu, đặc biệt là thủy sản.
    • Các chất bị phát hiện gồm doxycyclineenrofloxacin, và furazolidone -  đều là những hoạt gây độc cần được kiểm soát nghiêm ngặt.
    • Các sản phẩm bị ảnh hưởng phổ biến là tôm, đùi ếch đông lạnh, chủ yếu đến từ Việt Nam và Ấn Độ.
  • Mặc dù tần suất vi phạm không cao, nhưng các mối nguy này vẫn cần được giám sát chặt chẽ do nguy cơ tích lũy kháng sinh trong chuỗi thực phẩm.
  1. Nhóm khác (Other) – 21 trường hợp
  • Nhóm này bao gồm các vi phạm đa dạng, phản ánh vấn đề hệ thống trong quản lý chất lượng và hồ sơ sản phẩm.
    • Các lỗi phổ biến gồm: sản phẩm bị hư hỏng vật lý, nhiễm tạp chất, vi phạm tiêu chuẩn vật liệu, sai quy trình đóng gói, và bảo quản sai nhiệt độ.
    • Một số trường hợp phát hiện sinh vật biến đổi gen không được cấp phép, sử dụng dung môi, chất bay hơi vượt ngưỡng.
  • Nhóm sản phẩm bị ảnh hưởng gồm thực phẩm chức năng, thực phẩm đóng gói, và dụng cụ chế biến thực phẩm.

CHI TIẾT CÁC THU HỒI TỪ THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM:

Trong nửa đầu năm 2025, Nhật Bản đã ghi nhận 26 vụ thu hồi thực phẩm có nguồn gốc từ Việt Nam, phản ánh những thách thức trong kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm của Việt Nam trong chuỗi xuất khẩu sang thị trường Nhật.

Các nhóm mối nguy phổ biến

  • Vi sinh vật chiếm tỷ lệ cao nhất với các vi phạm về coliform, E.coli, chủ yếu xuất hiện trong các sản phẩm đông lạnh như sushi, hải sản, trái cây.
  • Kháng sinh: Phát hiện doxycycline và enrofloxacin trong các lô hàng tôm và chân ếch đông lạnh.
  • Thuốc bảo vệ thực vật: Một số sản phẩm như cà rốt tươiớt chuông đỏ đông lạnh, và chuối tươi bị phát hiện dư lượng hexaconazoleacetamipridetoxazole, và cyproconazole vượt ngưỡng cho phép.
  • Phụ gia thực phẩm: Các sản phẩm mì ăn liền bị phát hiện sử dụng acesulfame potassium vượt mức cho phép trong gói gia vị. Một trường hợp sản phẩm snack bị phát hiện cyclamic acid.

Các sản phẩm bị thu hồi được nhập khẩu bởi nhiều công ty, chủ yếu là các công ty về hải sản. Hầu hết các lô hàng bị xử lý bằng hình thức yêu cầu tiêu hủy hoặc trả lại toàn bộ, cho thấy mức độ nghiêm trọng của các vi phạm.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Tổng cộng 303 vụ thu hồi thực phẩm trong nửa đầu năm 2025 tại Nhật Bản cho thấy mức độ kiểm soát ngày càng nghiêm ngặt của quốc gia này đối với chất lượng thực phẩm nhập khẩu. Đặc biệt, các quốc gia có sản lượng xuất khẩu lớn như Trung Quốc, Hoa Kỳ và Việt Nam đều nằm trong nhóm có số lượng thu hồi cao, cho thấy nhu cầu cấp thiết trong việc nâng cao năng lực kiểm soát chất lượng tại nguồn. Việt Nam, với 26 vụ thu hồi, cần đặc biệt chú trọng đến các nhóm sản phẩm thủy sản, thực phẩm đông lạnh và thực phẩm chế biến – vốn là thế mạnh xuất khẩu nhưng cũng là nhóm có nguy cơ cao.

Để giảm thiểu rủi ro và duy trì uy tín trên thị trường Nhật Bản, các doanh nghiệp xuất khẩu cần:

  • Kiểm soát nguồn nguyên liệu: Tăng cường kiểm tra, đánh giá nhà cung cấp, đặc biệt là đối với các loại nguyên liệu có nguy cơ cao về độc tố nấm mốc và thuốc bảo vệ thực vật.
  • Nâng cao quy trình sản xuất: Rà soát và cải thiện quy trình vệ sinh, khử trùng, kiểm soát nhiệt độ và đóng gói để giảm thiểu rủi ro vi sinh vật và các sai phạm khác.
  • Cập nhật thường xuyên các quy định của Nhật Bản, đặc biệt về giới hạn tối đa cho phép và danh mục chất cấm.
  • Thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng, phục vụ công tác kiểm tra và xử lý khi có sự cố.

Việc chủ động nâng cao năng lực kiểm soát chất lượng không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ thu hồi mà còn góp phần xây dựng hình ảnh quốc gia xuất khẩu uy tín, bền vững và an toàn trong mắt người tiêu dùng Nhật Bản.

Hàn Quốc

Trong bối cảnh toàn cầu hóa chuỗi cung ứng thực phẩm, việc đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng trở thành một thách thức lớn đối với các quốc gia nhập khẩu, trong đó có Việt Nam. Tại Hàn Quốc, trong 6 tháng đầu năm 2025, cơ quan kiểm dịch thực phẩm đã ghi nhận 71 trường hợp thu hồi liên quan đến các sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam. 

Bảng 1. Số lượng lượng sản phẩm thu hồi theo nhóm mối nguy

Nhóm mối nguy

Số lượng thu hồi

Vi sinh vật

17

Thuốc bảo vệ thực vật

17

Phụ gia thực phẩm

13

Kháng sinh

10

Khác

14

Các nhóm mối nguy được ghi nhận với tần suất tương đối đồng đều, trong đó vi sinh vật  thuốc bảo vệ thực vật (TBVTV) là hai nhóm chiếm tỷ lệ cao nhất. Các nhóm còn lại - phụ gia, kháng sinh và các vi phạm khác tuy có số lượng thấp hơn nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe người tiêu dùng.

Chi tiết các nhóm mối nguy:

1. Vi sinh vật

  • Vi sinh vật là nhóm mối nguy được ghi nhận nhiều nhất, với 17 trường hợp vi phạm, chiếm khoảng 24% tổng số thu hồi. Các sản phẩm bị ảnh hưởng trải rộng từ hải sản chế biến, nước ép trái cây, đến rau củ đông lạnh.
    • E. coli và coliform được phát hiện vượt chuẩn trong nhiều mẫu sản phẩm, đặc biệt là các loại cá khô, mực khô tẩm gia vị, và nước ép dưa hấu.
    • Có đến khoảng 10 trường hợp thu hồi do tổng số vi sinh vật được ghi nhận quá giới hạn chấp nhận. Một số mẫu nước ép và trái cây đông lạnh vượt ngưỡng cho phép từ 2 đến xấp xỉ 30 lần, cho thấy quy trình vệ sinh và bảo quản chưa được kiểm soát chặt chẽ.
  • Những phát hiện này phản ánh rõ ràng sự thiếu nhất quán trong quy trình sản xuất và bảo quản thực phẩm, đặc biệt là đối với các sản phẩm cần chuỗi lạnh nghiêm ngặt.

2. TBVTV

  • Cũng với 17 thu hồi, nhóm TBVTV tiếp tục là mối lo ngại lớn trong kiểm soát thực phẩm nhập khẩu.
    • Các hoạt chất như Tricyclazole, Propamocarb, Acetamiprid, Chlorpyrifos, Cypermethrin, Hexaconazole… được phát hiện có dư lượng quá giới hạn trong nhiều loại rau củ và trái cây như cà rốt, bí đỏ, xoài, ớt chuông đỏ, long nhãn, vải. Điều này cho thấy việc sử dụng TBVTV hiện nay đang không tuân thủ tốt các quy định về liều lượng, thời gian cách ly hoặc kiểm soát chặt chẽ trong canh tác và sản xuất.
    • Một số trường hợp có mức độ vượt chuẩn rất cao: Tricyclazole trong ớt chuông đỏ đông lạnh vượt ngưỡng tới 22 lầnPropamocarb trong bí đỏ vượt ngưỡng 11 lần,…
  • Dư lượng TBVTV vượt chuẩn không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng mà còn làm giảm uy tín của doanh nghiệp xuất khẩu trên thị trường quốc tế.

3. Phụ gia

  • Phụ gia thực phẩm là nhóm mối nguy phổ biến thứ hai, với 13 trường hợp thu hồi được ghi nhận. Các vi phạm chủ yếu liên quan đến việc sử dụng màu tổng hợp bị cấm, chất bảo quản vượt ngưỡng cho phép, và thiếu minh bạch trong khai báo thành phần.
    • Các sản phẩm trái cây sấy như xoài, dứa, đu đủ, chanh dây bị phát hiện chứa các màu tổng hợp như Food color yellow No. 4, Red No. 40, Red No. 102 – vốn bị cấm hoàn toàn trong thực phẩm tại Hàn Quốc.
    • Hai sản phẩm mì ăn liền vị gà và bò không đạt chuẩn do có chứa Sorbic acid, một chất phụ gia không phù hợp dùng trong sản phẩm này.
    • Ghi nhận 2 sản phẩm gừng khô và xoài đông lạnh vượt tiêu chuẩn về Sulfur dioxide. Trong đó mẫu mẫu gừng khô có hàm lượng Sulfur dioxide vượt xa giới hạn cho phép, lên tới 2851 ppm so với mức tối đa 30 ppm.
    • Đặc biệt, một loại kẹo vị trà sữa bị phát hiện chứa Azorubin – một loại màu tổng hợp bị cấm sử dụng trong thực phẩm.

4. Kháng sinh

  • 10 trường hợp thu hồi liên quan đến kháng sinh, chủ yếu tập trung vào các sản phẩm thủy sản như tôm thẻ chân trắng và cá lóc.
    • Nhiều mẫu tôm bị phát hiện chứa Doxycycline với nồng độ vượt quá tiêu chuẩn từ 2 đến 17 lần
    • AOZ – chất chuyển hóa của Furazolidone, một hoạt chất bị cấm hoàn toàn, cũng được ghi nhận có trong tôm.
    • Tương tự, một số sản phẩm cá lóc khô và phi lê vi phạm nghiêm trọng khi chứa Ofloxacin bị cấm, đồng thời có tồn dư Trimethoprim và Sulphadiazine cao hơn mức cho phép.
  • Những vi phạm này cho thấy việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản vẫn chưa được kiểm soát hiệu quả, tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.

5. Nhóm khác (other)

  • 14 thu hồi thuộc nhóm Other phản ánh các vi phạm đa dạng, từ các vấn đề khai báo thành phần đến sai lệch tiêu chuẩn kỹ thuật:
    • Phát hiện biến đổi gen không được phép trong sản phẩm trái cây hỗn hợp đông lạnh.
    • Một số sản phẩm bị phát hiện là không đạt chuẩn như mật ong pha trộn paraffin, nước mắm cũng có hàm lượng nito tổng số thấp hơn quy định.
    • Sai quy cách dụng cụ tiếp xúc thực phẩm: Phụ kiện bàn ăn có lượng Potassium permanganate vượt chuẩn gấp 70 lần.
    • Một số sản phẩm bị trộn lẫn sai thành phần, không đúng với khai báo nhập khẩu

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Bức tranh toàn cảnh về tình hình thu hồi thực phẩm tại Hàn Quốc trong nửa đầu năm 2025 đã cho thấy một thực trạng đáng lưu tâm khi các sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm dịch ngày càng khắt khe. Các vi phạm không chỉ tập trung vào một nhóm sản phẩm hay một loại mối nguy cụ thể, mà trải rộng trên nhiều phân khúc cho thấy rằng vấn đề không nằm ở một khâu riêng lẻ, mà hiện diện trong toàn bộ chuỗi từ sản xuất, chế biến, bảo quản, đến kiểm nghiệm chất lượng. Trong bối cảnh đó, để nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo tính bền vững trong xuất khẩu thực phẩm, các doanh nghiệp Việt Nam cần có những hành động cụ thể và quyết liệt hơn:

  • Tăng cường kiểm soát chất lượng tại nguồn: đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống kiểm tra nội bộ, đặc biệt là các chỉ tiêu về vi sinh vật, dư lượng TBVTV, phụ gia và kháng sinh. Việc kiểm nghiệm định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm các rủi ro mà còn là bằng chứng cho sự cam kết về chất lượng.
  • Chuẩn hóa quy trình sản xuất và bảo quản: các quy trình từ thu hoạch, sơ chế, chế biến đến đóng gói cần được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn nước xuất khẩu. Đặc biệt, đối với các sản phẩm đông lạnh, việc duy trì nhiệt độ và vệ sinh xuyên suốt là yếu tố quan trọng để tránh nhiễm chéo và phát sinh vi sinh vật.
  • Minh bạch hóa thông tin sản phẩm: ghi nhãn đầy đủ, chính xác và trung thực. Các thông tin về thành phần, nguồn gốc, phụ gia… cần được thể hiện rõ ràng, tránh các lỗi phổ biến như thiếu khai báo hoặc sai lệch thông tin.
  • Chủ động cập nhật quy định nhập khẩu: các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm tại Hàn Quốc nói riêng và các thị trường lớn nói chung như EU, Mỹ… liên tục được cập nhật và sửa đổi. Doanh nghiệp cần theo dõi và có sự điều chỉnh phù hợp để tránh rủi ro pháp lý và thiệt hại thương mại.

 

Xem thêm các tin liên quan khác