Our facilities
With an advanced and well-equipped five-laboratory system following the Standard ISO/IEC – 17025 : 2017 – VILAS 327, ETM has executed environmental service projects such as environmental monitoring and analysis for air, water (water supply, wastewater), microorganism, soil, industrial solid waste and hazardous waste.
Laboratory apparatus
No. | Apparatus | Quantity | Model |
1 | Thiết bị sắc kí khí (GC-MS/FID) | 01 | Agilent Technologies - Mỹ/5975 & 7890A |
2 | Thiết bị sắc kí khí (GC-FID) | 01 | PerKin Elmer - Mỹ/Clarus 500 |
3 | Thiết bị sắc kí khí ion (IC) | 01 | Metrohm - Thụy Sĩ/850 & 872 |
4 | Thiết bị quang phổ phát xạ khối phổ (ICP-MS) | 01 | PerKin Elmer - Mỹ/2000B |
5 | Thiết bị quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) | 01 | PerKin Elmer - Mỹ/Avio 200 |
6 | Thiết bị quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS - FIAS) | 01 | PerKin Elmer - Mỹ/PinAAcle 500 |
7 | Thiết bị Quang Phổ Hấp Thụ Nguyên Tử (AAS-GF) | 01 | PerKin Elmer - Mỹ/Aanalyst 800 |
8 | Thiết bị quang phổ UV-VIS | 01 | Shimadzu-Japan/UV-1800 |
9 | Thiết bị quang phổ UV-VIS | 01 | PerKin Elmer/Lamda 45 |
10 | Thiết bị Chuẩn độ điện thế | 01 | Metrohm - Thụy Sĩ/862 |
11 | Máy chưng cất, Buchi | 01 | Buchi - Thụy Sĩ/K-355 |
12 | Máy phá mẫu, Buchi | 01 | Buchi - Thụy Sĩ/K-439 |
13 | Tủ sấy | 01 | Memmert – Đức/UNB400 |
14 | Tủ sấy | 01 | Memmert – Đức/UNB400 |
15 | Tủ sấy | 01 | Binder - Đức/ED-53 |
16 | Tủ ấm | 01 | Binder - Đức/BD 56 |
17 | Tủ sấy | 01 | Binder - Đức/E 28 |
18 | Tủ ủ BOD | 01 | WTW-Germany/TS 606/3-I |
19 | Hệ thống phá mẫu COD | 01 | Velp/F10100120 |
20 | Thiết bị phá mẫu HotBlock | 01 | Environmental Express - Mỹ/SC1831 |
21 | Cân phân tích 4 số lẻ | 02 | Mettler Toledo, Thụy sĩ/MS204 |
22 | Cân phân tích 5 số lẻ | 01 | Mettler Toledo, Thụy sĩ/MS205DU |
23 | Máy pH để bàn | 01 | Mettler Toledo - Thụy Sĩ/S220-K |
24 | Nôi hấp tiệt trùng | 01 | Sturdy-Đài Loan/SA-300VF |
25 | Tủ an toàn sinh học | 01 | Biobase Biodustry - Trung Quốc/BSC-1300IIA2-X |
26 | Máy cô quay chân không | 02 | Heidolph - Đức/Heizbad Hei-VAP |
27 | Dàn SOXHLET | 03 | Behr - Đức/R254S |
28 | Bể siêu âm | 04 | Bandelin - Đức/RK 510H |
29 | Máy nước siêu sạch | 05 | HUMAN - Korea/New P.NIX POWER I |
30 | Thiết bị đo đạc khí thải | 02 | TESTO - Đức/T350 |
31 | Thiết bị đo ồn tích phân | 15 | Tenmars - Đài Loan/ST-107 |
32 | Máy đo vi khí hậu đa chức năng | 03 | Nielsen - Mỹ/Kestrel 5500 |
33 | Thiết bị lấy mẫu bụi tổng | 04 | Hi-Q - Mỹ/CF-902/230 |
34 | Thiết bị lấy mẫu khí | 04 | SKC - Mỹ/224-PCXR8 |
35 | Thiết bị lấy mẫu khí | 06 | Shibata Biotechnology - Nhật/HSP-500 |
36 | Thiết bị đo DO | 06 | Milwaukee - Rumani/MW-600 |
37 | Thiết bị đo pH, nhiệt độ | 07 | Milwaukee - Rumani/MW-102 |